Công Ty CP Công Nghệ Bình Yên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Công Nghệ Bình Yên do Trần Văn Khảm thành lập vào ngày 14/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Công Nghệ Bình Yên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Bình Yên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Binh Yen Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Tú, Xã Duy Minh, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0700801728

Người ĐDPL: Trần Văn Khảm

Ngày bắt đầu HĐ: 14/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0700801728

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Bình Yên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
6 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
7 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
8 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
9 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
10 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
11 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
12 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
13 26520 Sản xuất đồng hồ N
14 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
15 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
16 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
17 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
18 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
19 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
20 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
21 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
22 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
23 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
24 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
25 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
26 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
27 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
28 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
29 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
30 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
31 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
32 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
33 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
34 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
35 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
36 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
37 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
38 28230 Sản xuất máy luyện kim N
39 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
40 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
41 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
42 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
43 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
44 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
45 29100 Sản xuất xe có động cơ N
46 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
47 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
48 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
49 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
50 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
51 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
52 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
53 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
54 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
55 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
56 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
57 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
58 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
59 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
60 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
61 32200 Sản xuất nhạc cụ N
62 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
63 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
64 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
65 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
66 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
67 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
68 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
69 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
70 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
71 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
72 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
73 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
74 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
75 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
81 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
83 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
84 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
85 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
86 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
87 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
88 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
89 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
90 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
91 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
92 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
93 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
94 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
95 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
97 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
98 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
99 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
100 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
101 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
102 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
103 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
104 46621 Bán buôn quặng kim loại N
105 46622 Bán buôn sắt, thép N
106 46623 Bán buôn kim loại khác N
107 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
108 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
110 46632 Bán buôn xi măng N
111 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
112 46634 Bán buôn kính xây dựng N
113 46635 Bán buôn sơn, vécni N
114 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
115 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
116 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
118 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
119 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
120 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
121 46694 Bán buôn cao su N
122 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
123 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
124 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
125 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
126 46900 Bán buôn tổng hợp N
127 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
128 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
147 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
148 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
149 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
150 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
151 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
152 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
153 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
154 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
155 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
156 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
157 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
158 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
159 71101 Hoạt động kiến trúc N
160 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
161 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
162 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
163 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
164 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
165 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
166 73100 Quảng cáo N
167 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
168 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
169 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
170 7710 Cho thuê xe có động cơ N
171 77101 Cho thuê ôtô N
172 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
173 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
174 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
175 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
176 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
177 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
178 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
179 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
180 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
181 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
182 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
183 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1900176008

khóm 1 - P5 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001652564

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hà

Xóm 10 - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500506648

Người đại diện: Nguyễn Thị Loan

Khu 11 - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400647490

Người đại diện: Giáp Văn Quỳnh

Thôn Hà Phú - Xã Tam Dị - Huyện Lục Nam - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900685563

Quang Trung - Chư Ty - Huyện Đức Cơ - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700532010

Xã Gia Hưng - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001651962

Người đại diện: Đoàn Xuân Thái

Xóm Minh Tiến - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900176015

ấp đầu lộ xã Hiệp Thành - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500506729

Người đại diện: Trịnh Thị Thuý Nga

Thôn Vĩnh Tiên - Thị trấn Yên Lạc - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400647525

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

thôn Khúc Bánh - Xã Thường Thắng - Huyện Hiệp Hoà - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001652589

Xã hương lâm, Hương Khê - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900176022

ấp Công Điền xã Thuận Hòa - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết