Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Nguyên Khang Hà Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Nguyên Khang Hà Nam do Trần Mạnh Huy thành lập vào ngày 02/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Nguyên Khang Hà Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Nguyên Khang Hà Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nguyen Khang Ha Nam Services Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 33B Phạm Ngọc Nhị, Thị Trấn Đồng Văn, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0700803595

Người ĐDPL: Trần Mạnh Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 02/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0700803595

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Nguyên Khang Hà Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
26 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
27 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
28 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
29 46694 Bán buôn cao su N
30 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
31 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
32 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
33 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
34 46900 Bán buôn tổng hợp N
35 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
36 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
51 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
52 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
53 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
54 53100 Bưu chính N
55 53200 Chuyển phát N
56 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
57 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
58 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
59 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
60 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
61 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
62 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
63 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
64 58110 Xuất bản sách N
65 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
66 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
67 58190 Hoạt động xuất bản khác N
68 58200 Xuất bản phần mềm N
69 7710 Cho thuê xe có động cơ N
70 77101 Cho thuê ôtô N
71 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
72 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
73 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
74 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
75 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
76 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
77 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
78 79110 Đại lý du lịch N
79 79120 Điều hành tua du lịch N
80 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
81 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
82 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
83 80300 Dịch vụ điều tra N
84 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
85 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
86 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
87 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
88 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
89 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
90 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
91 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
92 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
93 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
94 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
95 82920 Dịch vụ đóng gói N
96 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N