Công Ty TNHH Thiên Sơn Hà Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiên Sơn Hà Nam do Vũ Thanh Tùng thành lập vào ngày 11/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiên Sơn Hà Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiên Sơn Hà Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Son Ha Nam Company Limited

Địa chỉ: (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0700849046

Người ĐDPL: Vũ Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 11/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0700849046

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiên Sơn Hà Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
8 08101 Khai thác đá N
9 08102 Khai thác cát, sỏi N
10 08103 Khai thác đất sét N
11 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
12 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
13 08930 Khai thác muối N
14 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
15 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
16 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
17 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
18 37001 Thoát nước N
19 37002 Xử lý nước thải N
20 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
23 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
28 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
29 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
30 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
31 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
32 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
33 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
34 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
35 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
36 46612 Bán buôn dầu thô N
37 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
38 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
39 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
40 46621 Bán buôn quặng kim loại N
41 46622 Bán buôn sắt, thép N
42 46623 Bán buôn kim loại khác N
43 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
44 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
46 46632 Bán buôn xi măng N
47 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
48 46634 Bán buôn kính xây dựng N
49 46635 Bán buôn sơn, vécni N
50 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
51 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
52 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
62 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
63 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
64 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
65 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
66 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
67 49400 Vận tải đường ống N
68 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
69 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
70 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
71 51100 Vận tải hành khách hàng không N
72 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
73 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
74 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
75 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
76 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
77 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
78 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
79 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
80 5224 Bốc xếp hàng hóa N
81 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
82 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
83 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
84 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
85 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
86 7710 Cho thuê xe có động cơ N
87 77101 Cho thuê ôtô N
88 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
89 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
90 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
91 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
92 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
93 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
94 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
95 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
96 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
97 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
98 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
99 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801361907

Người đại diện: Nguyễn Văn Tâm

Thôn Bá Thủy, Xã Long Xuyên, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101602343

Người đại diện: Lê Tiến Hán

Số 52 Trần Bình Trọng, Phường Hải Cảng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316952936

Người đại diện: Lê Trần Mộng Dung

L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361921

Người đại diện: Nguyễn Văn Thọ

Thôn Cẩm Lý, Xã An Lâm, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801708572

Người đại diện: Trần Văn Ngoãn

233/46/9b Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801708597

Người đại diện: Nguyễn Thành Nhân

Thửa đất số 69 tờ bản đồ số 75 (Khu dân cư Miền Tây - Cần Đô), Đường Lý Hồng Thanh, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109735066

Người đại diện: Nguyễn Văn Liên

Số 15 ngõ 259 Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402110450

Người đại diện: Nguyễn Văn Quốc

283 Hoàng Diệu, Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109735073

Người đại diện: Ngọ Văn Chung

Số 26 Ngõ 155/7 Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900879711

Người đại diện: Văn Thanh Hùng

Tầng 2 Số 68 đường Vi Đức Thắng, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402110443

Người đại diện: Đinh Quang Sơn

14 Lý Tự Trọng, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603823714

Người đại diện: Trương Thành Thục

Số 13 đường 18 tổ 1, ấp Quảng Biên, Xã Quảng Tiến, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố