Công Ty CP Thực Phẩm Và Dược Liệu Bình An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Thực Phẩm Và Dược Liệu Bình An do Bùi Văn Lương thành lập vào ngày 28/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Thực Phẩm Và Dược Liệu Bình An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thực Phẩm Và Dược Liệu Bình An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Binh An Food And Medical Joint Stock Company

Địa chỉ: TDP Giáp Nhất, Phường Bạch Thượng, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0700852994

Người ĐDPL: Bùi Văn Lương

Ngày bắt đầu HĐ: 28/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0700852994

Lĩnh vực: Trồng cây gia vị, cây dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thực Phẩm Và Dược Liệu Bình An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu Y
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
34 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
35 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
36 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
37 02210 Khai thác gỗ N
38 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
39 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
40 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
41 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
42 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
43 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
44 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
45 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
46 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
47 05200 Khai thác và thu gom than non N
48 06100 Khai thác dầu thô N
49 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
50 07100 Khai thác quặng sắt N
51 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
52 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
53 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
54 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
55 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
56 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
57 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
58 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
59 10611 Xay xát N
60 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
61 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
62 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
63 10720 Sản xuất đường N
64 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
65 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
66 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
67 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
68 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
69 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
70 11020 Sản xuất rượu vang N
71 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
72 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
73 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
74 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
75 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
76 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
77 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
78 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
79 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
80 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
81 21001 Sản xuất thuốc các loại N
82 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
83 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
84 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
85 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
86 46101 Đại lý N
87 46102 Môi giới N
88 46103 Đấu giá N
89 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
90 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
91 46202 Bán buôn hoa và cây N
92 46203 Bán buôn động vật sống N
93 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
94 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
95 46310 Bán buôn gạo N
96 4632 Bán buôn thực phẩm N
97 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
98 46322 Bán buôn thủy sản N
99 46323 Bán buôn rau, quả N
100 46324 Bán buôn cà phê N
101 46325 Bán buôn chè N
102 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
103 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
104 4633 Bán buôn đồ uống N
105 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
106 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
107 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
108 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
109 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
110 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
111 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
112 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
113 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
114 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
115 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
116 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
117 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
118 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
119 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
120 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
121 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
123 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
148 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
149 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
150 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
151 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
152 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
153 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
154 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
155 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
156 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
157 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
158 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
159 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
160 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
161 49200 Vận tải bằng xe buýt N
162 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
163 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
164 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
165 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
166 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
167 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
168 49400 Vận tải đường ống N
169 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
170 55101 Khách sạn N
171 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
172 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
173 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
174 5590 Cơ sở lưu trú khác N
175 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
176 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
177 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
178 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
179 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
180 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
181 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
182 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5600284948

Người đại diện: Phạm Thế Việt

Số nhà 651, Tổ dân phố 9 - Phường Tân Thanh - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900627437

Người đại diện: Lê Văn Lưu

Số 99, Ấp Kim Cấu, Xã Vĩnh Trạch, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500615171

Thôn Lâm Xuyên, Xã Tam Hồng, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101220482

Số 50 - Thôn 3, Xã Đắk Mar, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200871211

Người đại diện: Lê Bảo Chung

Tổ 15, Thị Trấn Yên Thế, Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600284930

Người đại diện: Lê Thị Thu

Tầng 2, Số nhà 340, Tổ dân phố 15 - Phường Mường Thanh - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900627726

Người đại diện: Hà Văn Nhàn

Ấp Thạnh An, Xã Long Điền, Huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500615252

Người đại diện: Nguyễn Hoài Nam

Khu 7, Thị Trấn Tam Sơn, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200871194

Người đại diện: Bùi Xuân Tuyến

Số 92B, đường Trần Quốc Toản, tổ 33, Phường Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết