Công Ty CP Quốc Tế Thiết Bị Môi Trường Kyodo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Quốc Tế Thiết Bị Môi Trường Kyodo do Đinh Đức Cảnh thành lập vào ngày 15/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Quốc Tế Thiết Bị Môi Trường Kyodo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Quốc Tế Thiết Bị Môi Trường Kyodo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kyodo International Environmental Equipment Joint Stock Company

Địa chỉ: Tòa nhà Hoàng Minh Building, phố Thần Nữ 4, Phường Bạch Thượng, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0700853532

Người ĐDPL: Đinh Đức Cảnh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0700853532

Lĩnh vực: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Quốc Tế Thiết Bị Môi Trường Kyodo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
11 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
12 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
13 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
14 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
15 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
16 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
17 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
18 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
19 21001 Sản xuất thuốc các loại N
20 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
21 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
22 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
23 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
24 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
25 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
26 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
27 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
28 32200 Sản xuất nhạc cụ N
29 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
30 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
31 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
32 37001 Thoát nước N
33 37002 Xử lý nước thải N
34 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
35 3812 Thu gom rác thải độc hại N
36 38121 Thu gom rác thải y tế N
37 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
38 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
39 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
40 46101 Đại lý N
41 46102 Môi giới N
42 46103 Đấu giá N
43 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
44 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
45 46202 Bán buôn hoa và cây N
46 46203 Bán buôn động vật sống N
47 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
48 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
49 46310 Bán buôn gạo N
50 4632 Bán buôn thực phẩm N
51 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
52 46322 Bán buôn thủy sản N
53 46323 Bán buôn rau, quả N
54 46324 Bán buôn cà phê N
55 46325 Bán buôn chè N
56 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
57 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
58 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
59 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
60 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
61 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
62 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
63 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
64 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
65 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
66 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
67 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
68 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
69 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
70 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
71 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
72 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
73 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
74 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
75 46694 Bán buôn cao su N
76 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
77 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
78 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
79 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
80 46900 Bán buôn tổng hợp N
81 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
94 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
95 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
96 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
97 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
98 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100487290-001

77 Quốc lộ 1A xã Phước Lợi - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700511792

Người đại diện: Lê Khang Hiệp

Khu 12 - Phường Hà An - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702240230

Người đại diện: Dương Hữu Dũng

Số 1/35, tổ 6, khu phố Bình Thuận 2 - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401555351

Người đại diện: Võ Văn Thuận

50 Nguyễn Viết Xuân - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201256876

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hạnh

Số 333, tổ 35, cụm 6 - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079453

Người đại diện: Phan Duy Nhân

ấp Thuận Hòa - Xã Sông Thao - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700512002

Người đại diện: Nguyễn Thị Chiến

Tổ 2, Khu 4, thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100495982

ấp Nhơn Thuận xã Nhơn Thạnh Trung - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702238640

Người đại diện: Đào Quốc Tuấn

Số 44, Đường E, Trung tâm hành chính Dĩ An, Khu phố Nhị Đồng - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401555305

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hậu

43 Nguyễn Thành ý - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079446

Người đại diện: Lê Duy Phong

1023/5, tổ 15, KP 7 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201256851

Người đại diện: Phạm Vĩnh Thuận

Số 5/51 phố Phạm Tử Nghi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết