Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Giang do Lương Tiến Tùng thành lập vào ngày 26/10/2007. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HOANG GIANG CO.,LTD

Địa chỉ: thôn Cổ Phục - Xã Kim Lương - Huyện Kim Thành - Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0800388053

Người ĐDPL: Lương Tiến Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 26/10/2007

Giấy phép kinh doanh: 0800388053

Lĩnh vực: Khai thác và thu gom than cứng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng Y
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 07100 Khai thác quặng sắt N
5 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
8 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
9 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
10 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
11 19100 Sản xuất than cốc N
12 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
13 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
14 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
17 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
18 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
19 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
20 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
21 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
22 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
23 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
24 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
25 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
26 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
27 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
35 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
36 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
39 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
41 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
42 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
43 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
45 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
49 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
50 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
51 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
52 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
53 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
54 5224 Bốc xếp hàng hóa N
55 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
56 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
57 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
58 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
59 7710 Cho thuê xe có động cơ N
60 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
61 78200 Cung ứng lao động tạm thời N