Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Tài Năng Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Tài Năng Việt do Phạm Thị Nhung thành lập vào ngày 04/09/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Tài Năng Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Tài Năng Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VTRAD OMLTD.,CO

Địa chỉ: Số nhà 144A, phố Quang Trung - Phường Quang Trung - Thành phố Hải Dương - Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0800998443

Người ĐDPL: Phạm Thị Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 04/09/2012

Giấy phép kinh doanh: 0800998443

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Tài Năng Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
3 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
4 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 18110 In ấn N
7 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
8 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
9 3812 Thu gom rác thải độc hại N
10 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
11 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
12 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
13 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
14 4632 Bán buôn thực phẩm N
15 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
16 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
17 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
18 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
19 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
20 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
21 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
22 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
23 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
24 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
25 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
26 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
27 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
28 6190 Hoạt động viễn thông khác N
29 62010 Lập trình máy vi tính N
30 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
31 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
32 7710 Cho thuê xe có động cơ N
33 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
34 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
35 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
36 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
37 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
38 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
39 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
40 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
41 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
42 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
43 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
44 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
45 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
46 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N