Công Ty Cổ Phần Nông Sản Thực Phẩm Hải Dương Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Sản Thực Phẩm Hải Dương Xanh do Bùi Xuân Niên thành lập vào ngày 27/05/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Sản Thực Phẩm Hải Dương Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Sản Thực Phẩm Hải Dương Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HD GREEN.,JSC

Địa chỉ: Thôn Tông Phố - Xã Thanh Quang - Huyện Nam Sách - Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801034106

Người ĐDPL: Bùi Xuân Niên

Ngày bắt đầu HĐ: 27/05/2013

Giấy phép kinh doanh: 0801034106

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Sản Thực Phẩm Hải Dương Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 0146 Chăn nuôi gia cầm N
12 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
13 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
14 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
15 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
16 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
17 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
18 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
19 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
20 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
21 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
23 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
24 4632 Bán buôn thực phẩm N
25 4633 Bán buôn đồ uống N
26 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
27 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
28 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
30 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
31 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
32 7710 Cho thuê xe có động cơ N