Công Ty TNHH Giao Nhận Và Thương Mại Minh Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giao Nhận Và Thương Mại Minh Châu do Nguyễn Văn Thưởng thành lập vào ngày 22/03/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giao Nhận Và Thương Mại Minh Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giao Nhận Và Thương Mại Minh Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MCF CO.,LTD

Địa chỉ: Thôn Đồng Ngọ - Xã Nam Đồng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801178147

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thưởng

Ngày bắt đầu HĐ: 22/03/2016

Giấy phép kinh doanh: 0801178147

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giao Nhận Và Thương Mại Minh Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
3 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
4 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
5 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
6 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
7 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
10 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
11 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
12 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
13 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
14 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
15 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
16 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
17 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
18 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
19 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
25 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
26 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
27 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
28 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
29 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
30 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
31 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
32 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
33 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
34 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
35 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
36 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
37 28230 Sản xuất máy luyện kim N
38 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
39 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
40 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
41 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
42 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
43 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
44 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
45 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
46 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
47 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
48 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
49 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
50 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
51 3830 Tái chế phế liệu N
52 41000 Xây dựng nhà các loại N
53 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
54 42200 Xây dựng công trình công ích N
55 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
62 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
64 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
65 4541 Bán mô tô, xe máy N
66 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
67 4632 Bán buôn thực phẩm N
68 4633 Bán buôn đồ uống N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
71 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
72 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
77 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
79 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
80 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
81 5224 Bốc xếp hàng hóa N
82 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
83 53200 Chuyển phát N
84 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
85 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
86 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
87 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
88 6910 Hoạt động pháp luật N
89 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
90 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
91 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
92 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
93 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
94 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
95 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
96 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4700200918

Người đại diện: Bùi Văn Hùng

Thôn Nà Làng - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101507019

Người đại diện: Trần Huy Hoàng

Số 199 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800864133

Người đại diện: Quan Thanh Tâm

Số nhà 02, tổ dân phố 9 - Thị trấn Bảo Lạc - Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500534785

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Diễn

Xã Tạ Khoa - Xã Tạ Khoa - Huyện Bắc Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101506978

Người đại diện: Trần Vương Vũ

Số 584/32A đường Bạch Đằng, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700200932

Người đại diện: Nguyễn Thái Sơn

Tổ nhân dân Pò Đon - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800864158

Người đại diện: Trương Thị Thiên

Xóm Khau Trường - Xã Huy Giáp - Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500534859

Người đại diện: Bùi Văn Tú

Xã Tạ Khoa - Xã Tạ Khoa - Huyện Bắc Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101507121

Người đại diện: Huỳnh Văn Hạnh

Tổ 46, Khu vực 5 , Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800864197

Người đại diện: Đỗ Thị Vẻ

Pò Tập - Thị trấn Tà Lùng - Huyện Phục Hoà - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500534827

Người đại diện: Mùi Thị Uyên

Xã Tạ Khoa - Xã Tạ Khoa - Huyện Bắc Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700201277

Người đại diện: Hoàng Văn Thắng

Số 26, tổ 7 - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết