Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quốc Tế Dolexphar

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quốc Tế Dolexphar do Nguyễn Danh Long thành lập vào ngày 24/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quốc Tế Dolexphar.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quốc Tế Dolexphar mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dolexphar International Pharmaceutical Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô D và lô C-2, khu công nghiệp Đại An mở rộng, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801181728

Người ĐDPL: Nguyễn Danh Long

Ngày bắt đầu HĐ: 24/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0801181728

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quốc Tế Dolexphar

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
12 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
13 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
14 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
15 02210 Khai thác gỗ N
16 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
17 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
18 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
19 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
20 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
21 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
22 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
23 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
24 10611 Xay xát N
25 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
26 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
27 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
28 10720 Sản xuất đường N
29 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
30 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
31 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
32 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Y
33 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
34 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
35 11020 Sản xuất rượu vang N
36 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
37 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
38 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
39 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
40 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
41 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
42 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
43 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
44 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
45 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
46 21001 Sản xuất thuốc các loại N
47 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
48 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
49 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
50 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
51 23941 Sản xuất xi măng N
52 23942 Sản xuất vôi N
53 23943 Sản xuất thạch cao N
54 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
55 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
56 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
57 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
58 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
59 24310 Đúc sắt thép N
60 24320 Đúc kim loại màu N
61 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
62 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
63 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
64 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
65 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
66 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
67 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
68 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
69 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
70 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
71 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
72 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
73 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
74 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
75 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
76 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
77 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
78 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
79 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
80 37001 Thoát nước N
81 37002 Xử lý nước thải N
82 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
83 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
84 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
85 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
86 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
87 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
89 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
91 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
93 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
94 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
95 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
96 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 4541 Bán mô tô, xe máy N
99 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
100 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
101 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
102 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
103 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
104 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
105 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
106 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
108 46101 Đại lý N
109 46102 Môi giới N
110 46103 Đấu giá N
111 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
112 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
113 46202 Bán buôn hoa và cây N
114 46203 Bán buôn động vật sống N
115 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
116 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
117 46310 Bán buôn gạo N
118 4632 Bán buôn thực phẩm N
119 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
120 46322 Bán buôn thủy sản N
121 46323 Bán buôn rau, quả N
122 46324 Bán buôn cà phê N
123 46325 Bán buôn chè N
124 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
125 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
126 4633 Bán buôn đồ uống N
127 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
128 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
129 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
130 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
131 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
132 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
133 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
134 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
135 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
136 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
137 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
138 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
139 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
140 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
141 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
142 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
143 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
144 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
145 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
146 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
147 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
148 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
149 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
150 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
151 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
152 46632 Bán buôn xi măng N
153 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
154 46634 Bán buôn kính xây dựng N
155 46635 Bán buôn sơn, vécni N
156 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
157 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
158 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
159 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
160 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
161 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
162 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
163 46694 Bán buôn cao su N
164 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
165 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
166 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
167 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
168 46900 Bán buôn tổng hợp N
169 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
170 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
193 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
194 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
195 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
196 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
197 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
198 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
199 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
200 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
201 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
202 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
203 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
204 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
205 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
206 49200 Vận tải bằng xe buýt N
207 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
208 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
209 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
210 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
211 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
212 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
213 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
214 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
215 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
216 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
217 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
218 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
219 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
220 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
221 49400 Vận tải đường ống N
222 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
223 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
224 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
225 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
226 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
227 55101 Khách sạn N
228 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
229 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
230 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
231 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
232 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
233 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
234 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
235 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
236 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
237 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
238 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
239 75000 Hoạt động thú y N
240 7710 Cho thuê xe có động cơ N
241 77101 Cho thuê ôtô N
242 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
243 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
244 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
245 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
246 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
247 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
248 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
249 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
250 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
251 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
252 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
253 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312634770-001

Người đại diện: Trần Quốc Dũng

47/14 Đường Ao Đôi, Khu phố 6 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310861802-001

Người đại diện: Vũ Trung Hiếu

Số 6, Đại Lộ 2 - Phường Phước Bình - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313008215

Người đại diện: Đinh Văn Nghĩa

488 Nguyễn Văn Linh - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101918734

Người đại diện: Lý Bá Long

Tổ 8 xóm 2 Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106564119

Người đại diện: Trịnh Văn Hùng

Số 2, ngách 35/64, ngõ 35 phố Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312256367

Người đại diện: Dương Tấn Vinh

E13/401 ấp 5 - Xã Đa Phước - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311298780

Lô I2 Khu Công Nghệ Cao - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313007211

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Ngoan

138 Đường N, Khu Mỹ Giang 2 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101919738

Người đại diện: Nguyễn Thị Chung

Số 1 đường 2 khu tập thể F361, phố An Dương - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106564101

Người đại diện: Trần Văn Cảnh

Số nhà 18a, ngõ 594/35 đường Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312252901

Người đại diện: Dương Ngọc Sang

Số 1A61 Tỉnh Lộ 10 - Xã Phạm Văn Hai - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311298519

Người đại diện: Fumihiro Umeda

Lô I1-N2 Khu Công Nghệ Cao - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết