CôNG TY Cổ PHầN MINH LâM PHúC

Dưới đây là thông tin chi tiết của CôNG TY Cổ PHầN MINH LâM PHúC do Vũ Đình Trường thành lập vào ngày 05/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty CôNG TY Cổ PHầN MINH LâM PHúC.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của CôNG TY Cổ PHầN MINH LâM PHúC mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MINH LAM PHUC JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Số T356 khu chung cư nhà ở Việt Hòa - Phường Việt Hòa - Thành phố Hải Dương - Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801187864

Người ĐDPL: Vũ Đình Trường

Ngày bắt đầu HĐ: 05/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 0801187864

Lĩnh vực: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại


Ngành nghề kinh doanh của CôNG TY Cổ PHầN MINH LâM PHúC

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
19 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
20 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
21 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
22 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
23 05200 Khai thác và thu gom than non N
24 06100 Khai thác dầu thô N
25 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
26 07100 Khai thác quặng sắt N
27 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
28 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
29 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
30 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
31 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
32 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
33 20222 Sản xuất mực in N
34 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
35 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
36 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
37 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
38 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
39 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
40 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
41 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
42 37001 Thoát nước N
43 37002 Xử lý nước thải N
44 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
45 3812 Thu gom rác thải độc hại N
46 38121 Thu gom rác thải y tế N
47 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
48 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Y
49 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
50 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
51 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
52 3830 Tái chế phế liệu N
53 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
54 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
55 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
56 41000 Xây dựng nhà các loại N
57 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
58 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
59 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
60 42200 Xây dựng công trình công ích N
61 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
62 43110 Phá dỡ N
63 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
64 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
65 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
66 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
68 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
70 46101 Đại lý N
71 46102 Môi giới N
72 46103 Đấu giá N
73 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
74 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
75 46202 Bán buôn hoa và cây N
76 46203 Bán buôn động vật sống N
77 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
78 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
79 46310 Bán buôn gạo N
80 4632 Bán buôn thực phẩm N
81 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 46322 Bán buôn thủy sản N
83 46323 Bán buôn rau, quả N
84 46324 Bán buôn cà phê N
85 46325 Bán buôn chè N
86 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
87 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
88 4633 Bán buôn đồ uống N
89 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
90 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
91 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
92 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
93 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
94 46612 Bán buôn dầu thô N
95 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
96 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
97 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
98 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
99 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
100 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
101 46694 Bán buôn cao su N
102 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
103 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
104 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
105 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
106 46900 Bán buôn tổng hợp N
107 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
119 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
120 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
121 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
122 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
123 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
124 49400 Vận tải đường ống N
125 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
126 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
127 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
128 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
129 53100 Bưu chính N
130 53200 Chuyển phát N
131 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
132 55101 Khách sạn N
133 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
136 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
137 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
138 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
139 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
140 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
141 7710 Cho thuê xe có động cơ N
142 77101 Cho thuê ôtô N
143 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
144 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
145 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
146 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
147 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
148 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
149 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
150 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
151 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
152 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
153 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
154 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313133720

Người đại diện: Nguyễn Đức Thịnh

466/57 AA Lê Văn Sỹ - Phường 14 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307021747

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Bích

57/9 An Dương Vương Phường 8 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106805639

Người đại diện: Nguyễn Công Tiễn

Số 19, TT10, khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311224958

Người đại diện: Lữ Mỹ Phụng

350/43A Tùng Thiện Vương Phường 13 - Phường 13 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313735362

Người đại diện: Lê Trung Vũ

42A/01 Nguyễn ảnh Thủ, Khu phố 6 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304903363

Người đại diện: Trần Huệ Huệ

335 Trần Văn Kiểu - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313131297

Người đại diện: Trần Đại Dương

Số 244 Pasteur - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106805893

Người đại diện: Hoàng Thị Thúy

Liền kề U05-49 khu D, Khu đô thị mới Dương Nội - Phường Yên Nghĩa - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306857289

Người đại diện: Trịnh Xuân Tâm

116-118 Ngô Quyền - Phường 08 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309764297-001

Người đại diện: Nguyễn Viên Hưng Quốc

209 Ba Tơ - Phường 7 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313734640

Người đại diện: Dương Thị Lan

134/99/14B đường TTH02 - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304902641

Người đại diện: La Thị ánh Hồng

30/42 Nguyễn Đình Chi Phường 09 - Phường 09 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết