CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế NHậT TâN

Dưới đây là thông tin chi tiết của CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế NHậT TâN do Phạm Nhật Tân thành lập vào ngày 06/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế NHậT TâN.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế NHậT TâN mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: XUAT NHAP KHAU QUOC TE NHAT TAN CO.,LTD

Địa chỉ: Số nhà 15, ngõ 15, khu Đồng Tranh - Phường Tứ Minh - Thành phố Hải Dương - Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801187991

Người ĐDPL: Phạm Nhật Tân

Ngày bắt đầu HĐ: 06/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 0801187991

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế NHậT TâN

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
15 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
22 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
24 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
25 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
26 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 4541 Bán mô tô, xe máy N
30 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
31 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
32 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
33 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 46101 Đại lý N
36 46102 Môi giới N
37 46103 Đấu giá N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
40 46202 Bán buôn hoa và cây N
41 46203 Bán buôn động vật sống N
42 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4633 Bán buôn đồ uống N
54 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
55 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
56 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
57 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
58 46411 Bán buôn vải N
59 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
60 46413 Bán buôn hàng may mặc N
61 46414 Bán buôn giày dép N
62 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
63 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
64 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
65 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
66 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
67 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
68 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
69 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
70 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
71 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
72 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
73 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
74 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
75 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
76 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
77 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
78 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
79 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
80 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
81 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
82 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
83 46621 Bán buôn quặng kim loại N
84 46622 Bán buôn sắt, thép N
85 46623 Bán buôn kim loại khác N
86 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
87 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
89 46632 Bán buôn xi măng N
90 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
91 46634 Bán buôn kính xây dựng N
92 46635 Bán buôn sơn, vécni N
93 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
94 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
95 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
97 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
98 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
99 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
100 46694 Bán buôn cao su N
101 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
102 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
103 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
104 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
105 46900 Bán buôn tổng hợp N
106 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
121 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
122 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
123 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
124 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
125 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
126 49400 Vận tải đường ống N
127 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
128 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
129 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
130 51100 Vận tải hành khách hàng không N
131 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
132 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 55101 Khách sạn N
134 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3101053275

Người đại diện: Trần Thanh Hoàng

Thôn Tiến Giang, Xã Văn Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700876283

Người đại diện: Lương Văn Khiêm

Đội 14, Xã Liên Sơn, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901109160

Người đại diện: Triệu Đức Thắng

Làng Bi, Xã Ia Nan, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400905046

Người đại diện: Nguyễn Văn Vân

Thôn Đồng Quan, Xã Đồng Sơn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200659067

Người đại diện: Phạm Hữu Quý

Khóm 5, Thị Trấn Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901110529

Thôn Hương Phú, Xã Ia Glai, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700876318

Người đại diện: Nguyễn Văn Tám

Thôn Gián Khẩu, Xã Gia Trấn, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101053356

Người đại diện: Nguyễn Văn Đàm

Số 30, Quang Trung, Phường Hải Đình, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400905092

Người đại diện: Nguyễn Văn Cương

Số 494 đường Xương Giang, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200659081

Người đại diện: Hoàng Thị Lý

Số 65 Lê Lợi, Khu phố 2, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500559324

Người đại diện: Đinh Hồng Thái

Số 32, Đường Nguyễn Du, Tổ 12, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700876565

Người đại diện: Phạm Quốc Hùng

Khu dân cư Tân Trung, Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết