Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Khoáng Sản Và Chế Biến Than Hải Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Khoáng Sản Và Chế Biến Than Hải Dương do Nguyễn Duy Hưng thành lập vào ngày 13/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Khoáng Sản Và Chế Biến Than Hải Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Khoáng Sản Và Chế Biến Than Hải Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Khoáng Sản Và Chế Biến Than Hải Dương

Địa chỉ: Thôn Vũ Xá, Xã Thượng Vũ, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801202537

Người ĐDPL: Nguyễn Duy Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 13/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0801202537

Lĩnh vực: Sản xuất than cốc


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Khoáng Sản Và Chế Biến Than Hải Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
16 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
17 46202 Bán buôn hoa và cây N
18 46203 Bán buôn động vật sống N
19 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
20 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
21 46310 Bán buôn gạo N
22 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
23 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
24 46612 Bán buôn dầu thô N
25 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
26 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
27 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
28 46621 Bán buôn quặng kim loại N
29 46622 Bán buôn sắt, thép N
30 46623 Bán buôn kim loại khác N
31 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
34 46632 Bán buôn xi măng N
35 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
36 46634 Bán buôn kính xây dựng N
37 46635 Bán buôn sơn, vécni N
38 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
39 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
40 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
50 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
51 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
52 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
53 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
54 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
55 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
56 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
57 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
58 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
59 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
60 49400 Vận tải đường ống N
61 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
62 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
63 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
64 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
65 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
66 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
67 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
68 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55101 Khách sạn N
70 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
73 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
74 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
75 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
76 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
77 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
78 6190 Hoạt động viễn thông khác N
79 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
80 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
81 62010 Lập trình máy vi tính N
82 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
83 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
84 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
85 63120 Cổng thông tin N
86 63210 Hoạt động thông tấn N
87 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
88 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
89 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
90 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
91 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
92 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
93 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
94 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
95 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401554809

Người đại diện: Đặng Văn Bốn

Lô 16-17-18 B2.5 Khu dân cư phía Đông Xưởng 387 đường Đỗ Bá - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700509031

Người đại diện: Nguyễn Văn Bắc

Khu 7 - Phường Hải Yên - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100492519

Người đại diện: Phạm Tuấn Hải

ấp 2 - Xã Bình Tâm - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801195964

Người đại diện: Lê Minh Hải

Tại nhà ông Lê Minh Hải, tổ 2 - Thị trấn Cẩm Thủy - Huyện Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201256139

Người đại diện: Dương Đức An

Thôn Câu Hạ A (nhà ông Dương Đức Tha) - Xã Quang Trung - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401554929

Người đại diện: Phạm Quốc Việt

K01/35 Phan Hành Sơn - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100103760-020

Người đại diện: Cty XD No & PT nông thôn

Tổ 31, Phường Cẩm Sơn - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303609383-004

Người đại diện: Phạm Hoài Thu

Số 04, Cửa Tả, Phường Lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401554887

Người đại diện: Võ Nhật Nam

293 Nguyễn Chí Thanh - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201255946

Người đại diện: Trần Đức Hậu

Tổ 14A, khu 3A (tại nhà ông Nguyễn Văn Thanh) - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700510397

Người đại diện: Đào Ngọc Thiệp

Tổ 13B, Phường Cẩm Thành - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801196044

Người đại diện: Trịnh Văn Giỏi

Số nhà 34 Nơ 3 khu đô thị Đông Bắc Ga - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết