Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Máy Edison

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Máy Edison do Đặng Huy Hồng thành lập vào ngày 16/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Máy Edison.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Máy Edison mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Edison Electric Company Limited

Địa chỉ: Số 491 đường Điện Biên Phủ, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801205383

Người ĐDPL: Đặng Huy Hồng

Ngày bắt đầu HĐ: 16/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0801205383

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Máy Edison

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
2 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
3 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
4 29100 Sản xuất xe có động cơ N
5 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
6 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
7 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
8 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
9 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
10 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
11 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
12 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
13 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
14 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
15 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
17 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Y
19 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
20 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
21 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
22 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
23 46202 Bán buôn hoa và cây N
24 46203 Bán buôn động vật sống N
25 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
26 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
27 46310 Bán buôn gạo N
28 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
29 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
30 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
31 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
32 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
33 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
34 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
35 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
36 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
37 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
38 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
39 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
40 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
41 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
42 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
43 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
44 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
45 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
46 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
47 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
48 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
50 46632 Bán buôn xi măng N
51 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
52 46634 Bán buôn kính xây dựng N
53 46635 Bán buôn sơn, vécni N
54 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
55 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
56 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
76 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
77 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
78 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
79 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
80 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
81 49400 Vận tải đường ống N
82 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
83 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
84 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
85 51100 Vận tải hành khách hàng không N
86 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
87 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
88 71101 Hoạt động kiến trúc N
89 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
90 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
91 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
92 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
93 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
94 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
95 73100 Quảng cáo N
96 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
97 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
98 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
99 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
100 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
101 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
102 75000 Hoạt động thú y N
103 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
104 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
105 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
106 79110 Đại lý du lịch N
107 79120 Điều hành tua du lịch N
108 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
109 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
110 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
111 80300 Dịch vụ điều tra N
112 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
113 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
114 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
115 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
116 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
117 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
118 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
119 85322 Dạy nghề N
120 85410 Đào tạo cao đẳng N
121 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
122 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
123 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
124 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
125 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312309509

Người đại diện: Phan Hữu Hồng

291-293 Quốc lộ 1A - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304594281

Người đại diện: Lê Phước Trường

72A/16A Cô Giang Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311847670-001

Người đại diện: Nguyễn Anh Dũng

Số 2B Phan Thúc Duyện - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310615733

Người đại diện: Nguyễn Trần Thị Gia Lan

553 Quốc lộ 13, Khu phố 5 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312308103

Người đại diện: Huỳnh Nguyễn Quốc Phong

33/15 Đường số 2 - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312309611

Người đại diện: Trần Nguyễn Anh Thư

Số 47 Đường số 28 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304594309

Người đại diện: Đinh Văn Thành

194 Hoàng Văn Thụ Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104185235-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Luân

25/9 Hậu Giang - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310613126

Người đại diện: Phạm Đình Thanh

Số 241 Quốc lộ 1K - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312308128

Người đại diện: Bùi Thị Thu Vân

6/104B2 Lê Đức Thọ - Phường 15 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312407954

Người đại diện: Phạm Ngọc Quang

79A1 (Tầng Trệt) Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304834247-001

Người đại diện: Trịnh Tú Huệ

2A đường số 02, tổ 36, Khu phố 4 - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết