Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng 689

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng 689 do Nguyễn Đức Chính thành lập vào ngày 22/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng 689.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng 689 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng 689

Địa chỉ: Tầng 1, số nhà 350 đường Thanh Niên, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801205760

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Chính

Ngày bắt đầu HĐ: 22/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0801205760

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng 689

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 01211 Trồng nho N
5 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
6 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
7 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
8 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
9 01219 Trồng cây ăn quả khác N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01281 Trồng cây gia vị N
18 01282 Trồng cây dược liệu N
19 01290 Trồng cây lâu năm khác N
20 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
21 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
22 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
23 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
24 01450 Chăn nuôi lợn N
25 0146 Chăn nuôi gia cầm N
26 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
27 01462 Chăn nuôi gà N
28 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
29 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
30 01490 Chăn nuôi khác N
31 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
32 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
33 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
34 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
35 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
36 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
37 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
38 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
39 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
40 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
41 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
42 02210 Khai thác gỗ N
43 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
44 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
45 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
46 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
47 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
48 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
49 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
50 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
51 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
52 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
53 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
54 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
55 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
56 05200 Khai thác và thu gom than non N
57 06100 Khai thác dầu thô N
58 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
59 07100 Khai thác quặng sắt N
60 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
61 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
62 08101 Khai thác đá N
63 08102 Khai thác cát, sỏi N
64 08103 Khai thác đất sét N
65 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
66 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
67 08930 Khai thác muối N
68 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
69 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
70 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
71 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
72 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
73 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
74 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
75 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
76 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
77 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
78 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
79 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
80 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
81 10611 Xay xát N
82 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
84 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
85 10720 Sản xuất đường N
86 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
87 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
88 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
89 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
90 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
92 11020 Sản xuất rượu vang N
93 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
94 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
95 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
96 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
97 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
98 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
99 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
100 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
101 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
102 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
103 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
104 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
105 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
106 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
107 21001 Sản xuất thuốc các loại N
108 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
109 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
110 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
111 3812 Thu gom rác thải độc hại N
112 38121 Thu gom rác thải y tế N
113 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
114 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
115 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
116 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
117 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
118 3830 Tái chế phế liệu N
119 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
120 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
121 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
122 41000 Xây dựng nhà các loại N
123 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
124 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
125 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
126 42200 Xây dựng công trình công ích N
127 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
128 43110 Phá dỡ N
129 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
130 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
131 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
132 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
133 46202 Bán buôn hoa và cây N
134 46203 Bán buôn động vật sống N
135 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
136 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
137 46310 Bán buôn gạo N
138 4632 Bán buôn thực phẩm N
139 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
140 46322 Bán buôn thủy sản N
141 46323 Bán buôn rau, quả N
142 46324 Bán buôn cà phê N
143 46325 Bán buôn chè N
144 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
145 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
146 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
147 46411 Bán buôn vải N
148 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
149 46413 Bán buôn hàng may mặc N
150 46414 Bán buôn giày dép N
151 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
152 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
153 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
154 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
155 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
156 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
157 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
158 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
159 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
160 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
161 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
162 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
163 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
164 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
165 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
166 46612 Bán buôn dầu thô N
167 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
168 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
169 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
170 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
171 46632 Bán buôn xi măng N
172 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
173 46634 Bán buôn kính xây dựng N
174 46635 Bán buôn sơn, vécni N
175 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
176 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
177 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
178 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
179 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
180 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
181 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
182 46694 Bán buôn cao su N
183 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
184 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
185 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
186 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
187 46900 Bán buôn tổng hợp N
188 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
189 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
212 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
213 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
214 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
215 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
216 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
217 49400 Vận tải đường ống N
218 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
219 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
220 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
221 51100 Vận tải hành khách hàng không N
222 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
223 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
224 55101 Khách sạn N
225 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
226 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
227 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
228 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
229 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
230 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
231 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
232 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
233 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
234 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
235 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
236 79110 Đại lý du lịch N
237 79120 Điều hành tua du lịch N
238 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
239 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
240 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
241 80300 Dịch vụ điều tra N
242 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
243 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
244 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
245 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
246 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
247 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
248 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
249 85322 Dạy nghề N
250 85410 Đào tạo cao đẳng N
251 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
252 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
253 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
254 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
255 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
256 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
257 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
258 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
259 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
260 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
261 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
262 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
263 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
264 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
265 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
266 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
267 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
268 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
269 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
270 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
271 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702170978

Người đại diện: Bùi Huỳnh Thanh Kim Tuyến

Số 69, Khu phố Thạnh Phú - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201187439

Người đại diện: Ngô Quang Trung

Số 37 đường Phan Bội Châu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200549637

84 Quang Trung - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200749011

Người đại diện: Hoàng Ngọc Sung

Số 11/52 đường bao Trần Hưng Đạo, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900731341

Người đại diện: Hoàng Hồng Khanh

Nhà số 1 ngõ 63E Nguyễn Đức Cảnh, khối 19 - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702170865

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiền

Số 124/15, đường ĐX24, tổ 15, khu phố 2 - Phường Phú Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200550047

Người đại diện: Trần Thị Bích Hiền

145A - Trần Quý Cáp, phường Ninh Hiệp - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900731408

Người đại diện: Nguyễn Thị Vy

Số 02 đường Lê Hồng Phong - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702170819

Người đại diện: Lê Văn Hòa

Thửa đất số 192, Tờ bản đồ 30, ấp Long Nguyên - Xã Long Hoà - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201187453

Người đại diện: NGUYễN VăN ĐạT

Tổ 8 Đằng Hải - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết