Công Ty TNHH Dolphin Vina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dolphin Vina do Đặng Trang Linh Phạm Thị Thúybùi Huy Hiệp thành lập vào ngày 27/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dolphin Vina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dolphin Vina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dolphin Vina Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 28, Dương Quang, khu Xuân Dương, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801209500

Người ĐDPL: Đặng Trang Linh Phạm Thị Thúybùi Huy Hiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 27/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0801209500

Lĩnh vực: Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dolphin Vina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 3830 Tái chế phế liệu N
6 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
7 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
8 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
9 41000 Xây dựng nhà các loại N
10 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
11 46101 Đại lý N
12 46102 Môi giới N
13 46103 Đấu giá N
14 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
15 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
16 46202 Bán buôn hoa và cây N
17 46203 Bán buôn động vật sống N
18 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
19 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
20 46310 Bán buôn gạo N
21 4632 Bán buôn thực phẩm N
22 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 46322 Bán buôn thủy sản N
24 46323 Bán buôn rau, quả N
25 46324 Bán buôn cà phê N
26 46325 Bán buôn chè N
27 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
28 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
29 4633 Bán buôn đồ uống N
30 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
31 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
32 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
33 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
34 46411 Bán buôn vải N
35 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
36 46413 Bán buôn hàng may mặc N
37 46414 Bán buôn giày dép N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
40 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
41 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
42 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
43 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
44 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
45 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
46 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
47 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
48 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
50 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
51 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
52 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
53 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
54 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
55 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
56 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
57 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
58 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
59 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
60 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
61 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
62 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
63 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
64 58110 Xuất bản sách N
65 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
66 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
67 58190 Hoạt động xuất bản khác N
68 58200 Xuất bản phần mềm N
69 7710 Cho thuê xe có động cơ N
70 77101 Cho thuê ôtô N
71 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
72 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
73 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
74 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
75 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
76 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
77 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
78 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
79 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
80 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
81 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
82 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
83 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
84 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
85 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
86 79110 Đại lý du lịch N
87 79120 Điều hành tua du lịch N
88 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
89 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
90 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
91 80300 Dịch vụ điều tra N
92 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
93 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
94 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
95 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
96 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Y
97 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
98 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
99 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
100 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
101 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
102 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
103 82920 Dịch vụ đóng gói N
104 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
105 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
106 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
107 85322 Dạy nghề N
108 85410 Đào tạo cao đẳng N
109 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
110 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
111 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
112 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
113 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500411959

Người đại diện: Phạm Thị Phương Hiếu

Số 81, Lý Thường Kiệt - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600244941-003

Người đại diện: Quak Seng Ngep

Tầng 5 Tòa nhà Hạnh Phúc,Lô 28-33 Phạm Ngọc Thạch - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200734421

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tâm

nhà số 7, khu B, số 2 Lê Hồng Phong - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700104119

Người đại diện: Danh Ngọc Nương

Đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố 5 - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927094

Người đại diện: Vương Chí Cảnh

Số 7/4, đường Ngô Văn Sở, phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500412222

Người đại diện: Trần Duy Bích

Số 133/7 Đồ Chiểu - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800579356

Người đại diện: Nguyễn Văn Xuân

290C, Cách Mạng Tháng Tám - Phường Bùi Hữu Nghĩa - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700104278

Người đại diện: ANG KANG LEE

Số 1125 đường Lâm Quang Ky - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200734446

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

96 B1/13 Trần Phúc, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927087

Người đại diện: Nguyễn Thị ón

Nhà bà ón, khối 4, thị trấn Mường Xén - Huyện Kỳ Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500412198

Phước Bửu Long Phước - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800579317

Người đại diện: Thái Ngọc Hảo

16, Trần Quốc Toản - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết