Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dv Khánh An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dv Khánh An do Nguyễn Tiến Đạt thành lập vào ngày 17/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dv Khánh An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dv Khánh An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dv Khánh An

Địa chỉ: Số 5, phố Thống Nhất, PhườNg Sao Đỏ, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801211820

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 17/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0801211820

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dv Khánh An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
20 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
21 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
22 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
23 02210 Khai thác gỗ N
24 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
25 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
26 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
27 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
28 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
29 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
30 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
31 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
34 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
35 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
36 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
37 05200 Khai thác và thu gom than non N
38 06100 Khai thác dầu thô N
39 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
40 07100 Khai thác quặng sắt N
41 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
42 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
43 08101 Khai thác đá N
44 08102 Khai thác cát, sỏi N
45 08103 Khai thác đất sét N
46 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
47 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
48 08930 Khai thác muối N
49 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
50 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
51 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
52 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
53 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
54 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
55 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
56 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
57 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
58 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
59 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
60 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
61 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
62 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
63 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
64 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
65 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
66 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
67 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
68 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
69 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
70 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
71 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
72 16102 Bảo quản gỗ N
73 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
74 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
75 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
76 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
77 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
78 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
79 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
80 18110 In ấn N
81 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
82 18200 Sao chép bản ghi các loại N
83 19100 Sản xuất than cốc N
84 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
85 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
86 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
87 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
88 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
89 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
90 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
91 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
92 23941 Sản xuất xi măng N
93 23942 Sản xuất vôi N
94 23943 Sản xuất thạch cao N
95 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
96 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
97 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
98 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
99 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
100 24310 Đúc sắt thép N
101 24320 Đúc kim loại màu N
102 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
103 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
104 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
105 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
106 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
107 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
108 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
109 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
110 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
111 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
112 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
113 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
114 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
115 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
116 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
117 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
118 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
119 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
120 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
121 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
122 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
123 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
124 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
125 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
126 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
127 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
128 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
129 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
130 28230 Sản xuất máy luyện kim N
131 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
132 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
133 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
134 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
135 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
136 35302 Sản xuất nước đá N
137 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
138 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
139 37001 Thoát nước N
140 37002 Xử lý nước thải N
141 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
142 3812 Thu gom rác thải độc hại N
143 38121 Thu gom rác thải y tế N
144 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
145 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
146 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
147 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
148 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
149 3830 Tái chế phế liệu N
150 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
151 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
152 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
153 41000 Xây dựng nhà các loại N
154 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
155 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
156 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
157 42200 Xây dựng công trình công ích N
158 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
159 43110 Phá dỡ N
160 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
161 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
162 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
163 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
164 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
165 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
166 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
167 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
168 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
169 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
170 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
171 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
172 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
173 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
174 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
175 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
176 4541 Bán mô tô, xe máy N
177 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
178 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
179 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
180 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
181 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
182 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
183 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
184 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
185 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
186 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
187 46202 Bán buôn hoa và cây N
188 46203 Bán buôn động vật sống N
189 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
190 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
191 46310 Bán buôn gạo N
192 4632 Bán buôn thực phẩm N
193 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
194 46322 Bán buôn thủy sản N
195 46323 Bán buôn rau, quả N
196 46324 Bán buôn cà phê N
197 46325 Bán buôn chè N
198 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
199 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
200 4633 Bán buôn đồ uống N
201 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
202 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
203 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
204 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
205 46411 Bán buôn vải N
206 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
207 46413 Bán buôn hàng may mặc N
208 46414 Bán buôn giày dép N
209 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
210 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
211 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
212 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
213 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
214 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
215 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
216 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
217 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
218 46612 Bán buôn dầu thô N
219 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
220 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
221 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
222 46621 Bán buôn quặng kim loại N
223 46622 Bán buôn sắt, thép N
224 46623 Bán buôn kim loại khác N
225 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
226 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
227 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
228 46632 Bán buôn xi măng N
229 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
230 46634 Bán buôn kính xây dựng N
231 46635 Bán buôn sơn, vécni N
232 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
233 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
234 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
235 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
270 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
271 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
272 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
273 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
274 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
275 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
276 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
277 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
278 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
279 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
280 49400 Vận tải đường ống N
281 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
282 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
283 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
284 51100 Vận tải hành khách hàng không N
285 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
286 5224 Bốc xếp hàng hóa N
287 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
288 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
289 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
290 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
291 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
292 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
293 55101 Khách sạn N
294 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
295 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
296 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
297 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
298 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
299 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
300 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
301 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
302 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
303 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
304 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
305 58110 Xuất bản sách N
306 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
307 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
308 58190 Hoạt động xuất bản khác N
309 58200 Xuất bản phần mềm N
310 5914 Hoạt động chiếu phim N
311 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
312 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
313 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
314 60100 Hoạt động phát thanh N
315 60210 Hoạt động truyền hình N
316 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
317 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
318 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
319 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
320 7710 Cho thuê xe có động cơ N
321 77101 Cho thuê ôtô N
322 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
323 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
324 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
325 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
326 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
327 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
328 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
329 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
330 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
331 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
332 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
333 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
334 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
335 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
336 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
337 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
338 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
339 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
340 82920 Dịch vụ đóng gói N
341 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105406938

Người đại diện: Trần Thị Tuyển

Tầng 2, Số nhà 150, tổ 10, đường Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104156435

Người đại diện: Nguyễn Thiên Hướng

Tổ 4, - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105244532

Người đại diện: Nguyễn Phong Tân

Số 12, ngõ 145 Định Công Thượng - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311079394

Người đại diện: Trần Văn Núi

861/40E Trần Xuân Soạn - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312579304

Người đại diện: Văn Thị Tú Linh

45/1 Nguyễn Văn Đậu - Phường 6 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105408928

Người đại diện: Trương Đức Chính

Số 1 Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104156587

Người đại diện: Nguyễn Xuân Lộc

Số 50 TT 4C Văn Quán, Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105245173

Người đại diện: Bùi Tiến Thử

Tổ 3, thôn Bằng A - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310871208-002

Người đại diện: Lê Hồng Khanh

Tầng 2, TTTM Lotte Nam Sài Gòn, Số 469 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312579424

Người đại diện: Trần Minh Hiền

99 Nguyễn Xí - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105408004

Người đại diện: Hà Thị Lan Anh

Số 3 tổ 33 - 157/29 đường Chùa Láng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104156523

Người đại diện: Hoàng Kiên Trung

Số 138 khu B tập thể Đại học kiến trúc, Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết