Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ath

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ath do Nguyễn Viết Lâm thành lập vào ngày 27/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ath.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ath mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ath Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 338 đường Minh Tân, Thị Trấn Minh Tân, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801212567

Người ĐDPL: Nguyễn Viết Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 27/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0801212567

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ath

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
10 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
11 46202 Bán buôn hoa và cây N
12 46203 Bán buôn động vật sống N
13 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
14 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
15 46310 Bán buôn gạo N
16 4632 Bán buôn thực phẩm N
17 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
18 46322 Bán buôn thủy sản N
19 46323 Bán buôn rau, quả N
20 46324 Bán buôn cà phê N
21 46325 Bán buôn chè N
22 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
23 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
24 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
25 46411 Bán buôn vải N
26 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
27 46413 Bán buôn hàng may mặc N
28 46414 Bán buôn giày dép N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
50 46621 Bán buôn quặng kim loại N
51 46622 Bán buôn sắt, thép N
52 46623 Bán buôn kim loại khác N
53 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
54 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
55 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
56 46632 Bán buôn xi măng N
57 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
58 46634 Bán buôn kính xây dựng N
59 46635 Bán buôn sơn, vécni N
60 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
61 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
62 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
64 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
65 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
66 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
67 46694 Bán buôn cao su N
68 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
69 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
70 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
71 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
72 46900 Bán buôn tổng hợp N
73 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
116 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
117 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
118 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
119 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
120 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
121 49400 Vận tải đường ống N
122 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
123 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
124 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
125 51100 Vận tải hành khách hàng không N
126 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
127 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
128 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
129 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
130 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
131 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
132 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
133 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
134 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
135 58110 Xuất bản sách N
136 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
137 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
138 58190 Hoạt động xuất bản khác N
139 58200 Xuất bản phần mềm N
140 7710 Cho thuê xe có động cơ N
141 77101 Cho thuê ôtô N
142 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
143 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
144 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
145 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
146 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
147 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
148 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
149 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
150 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
151 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
152 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
153 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500836567

Người đại diện: Phạm Ngọc Hải

Số 160 đường 27/4 - Phường Phước Hưng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801059462

Người đại diện: Lâm Thanh Tâm

Số 02 dãy A, Trần Hoàng Na - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702328703

Người đại diện: Trịnh Lý Ken

Thửa đất số 742, Tờ bản đồ số 38, khu phố Khánh Vân - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000369796

Người đại diện: Trịnh Văn Hiền

05 Nguyễn Du - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603243449

Người đại diện: Hoàng Văn Chiến

Số 696, đường Trần Phú, ấp Bến Cam - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901240748

Người đại diện: Vũ Ngọc Hải

Nhà ông Vũ Ngọc Hải, xóm 1 Nam Lâm - Xã Diễn Lâm - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500836574

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Sơn

Số 86/4 Hoàng Hoa Thám, Phường 2 - Phường 2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801059487

Người đại diện: Ngô Phương Trâm

178/44/2, Chung cư 178, đường 3/2 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702329344

Người đại diện: Nguyễn Thị Cẩm Tú

Số 243/39 đường Nguyễn Tri Phương - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000369771

Người đại diện: Đoàn Thị Kim Kiên

268 Hùng Vương - Phường An Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603243456

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa

Tổ 31, KP 7 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901240755

Người đại diện: Hồ Sỹ Đường

Số 48, đường Trần Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết