Công Ty Cổ Phần Bluefeed

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Bluefeed do Hà Thế Tú thành lập vào ngày 16/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Bluefeed.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bluefeed mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bluefeed Join Stock Company

Địa chỉ: Số 52 phố Cựu Thành, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801213641

Người ĐDPL: Hà Thế Tú

Ngày bắt đầu HĐ: 16/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0801213641

Lĩnh vực: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bluefeed

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
5 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
6 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
7 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
9 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
11 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
12 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
13 46101 Đại lý N
14 46102 Môi giới N
15 46103 Đấu giá N
16 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
17 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
18 46202 Bán buôn hoa và cây N
19 46203 Bán buôn động vật sống N
20 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
22 46310 Bán buôn gạo N
23 4632 Bán buôn thực phẩm N
24 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 46322 Bán buôn thủy sản N
26 46323 Bán buôn rau, quả N
27 46324 Bán buôn cà phê N
28 46325 Bán buôn chè N
29 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
30 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
31 4633 Bán buôn đồ uống N
32 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
33 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
34 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
35 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
36 46411 Bán buôn vải N
37 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
38 46413 Bán buôn hàng may mặc N
39 46414 Bán buôn giày dép N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
42 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
43 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
44 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
45 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
46 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
47 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
48 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
49 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
54 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
55 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
56 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
57 46694 Bán buôn cao su N
58 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
59 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
60 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
61 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
62 46900 Bán buôn tổng hợp N
63 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
68 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
69 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
70 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
71 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
72 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
73 49400 Vận tải đường ống N
74 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
75 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
76 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
77 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
78 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
79 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
80 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
81 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
82 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
83 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
84 5224 Bốc xếp hàng hóa N
85 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
86 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
87 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
88 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
89 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
90 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
91 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
92 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
93 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
94 53100 Bưu chính N
95 53200 Chuyển phát N
96 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55101 Khách sạn N
98 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
101 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
102 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
103 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
104 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
105 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1602023020

Người đại diện: Dương Tuyết Phương

ấp Tô Hạ - Xã Núi Tô - Huyện Tri Tôn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600958768

Người đại diện: Đinh Ngọc Sáng

Khu 4A - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200544237-002

Người đại diện: Nguyễn Lê Nguyên

Số 111 Nguyễn Huệ - Phường 5 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201782555

Người đại diện: Võ Thị Kiều Loan

Phú Lộc Tây 3, Thị Trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901224762

Người đại diện: Nguyễn Thị Gái

Thửa đất số 862, Tờ bản đồ số 31, ấp Suối Sâu - Xã An Tịnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602023158

Người đại diện: Lê Hữu Hoàng

Số 54B2 Lý Bôn, Khóm Bình Khánh 7 - Phường Bình Khánh - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600958888

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuân

Khu 3 - Xã Phượng Lâu - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201782516

Người đại diện: Hoàng Thị Sen

Tổ 20 Hòn Nghê 2, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401011479

Người đại diện: Trần Thị Thúy Uyên

Số 77 Lê Lợi - Phường 3 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901224730

Người đại diện: Phạm Tấn Hòa

Tổ 1, ấp Long Hải - Xã Trường Tây - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602023246

Người đại diện: Võ Vương Vạn Đức

Số 1184/57, Khóm bình đức 1 - Phường Bình Đức - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600958951

Người đại diện: Trần Thị Bình

Khu 15 - Thị trấn Hùng Sơn - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Xem chi tiết