Công Ty Cổ Phần Vận Tải Vth

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Vth do Vũ Thị Thu Hiền thành lập vào ngày 19/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vận Tải Vth.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Vth mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vth Transport Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 29/310 đường Điện Biên Phủ, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801214148

Người ĐDPL: Vũ Thị Thu Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 19/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0801214148

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Vth

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
14 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
15 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
16 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
17 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
18 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
19 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
20 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
21 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
22 49400 Vận tải đường ống N
23 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
24 50111 Vận tải hành khách ven biển N
25 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
26 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
27 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
28 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
29 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
30 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
31 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
32 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
33 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
34 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
35 51100 Vận tải hành khách hàng không N
36 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
37 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
38 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
39 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
40 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
41 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
42 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
43 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
44 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
45 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
46 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
47 5224 Bốc xếp hàng hóa N
48 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
49 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
50 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
51 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
52 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
53 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
54 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
55 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
56 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
57 53100 Bưu chính N
58 53200 Chuyển phát N
59 7710 Cho thuê xe có động cơ N
60 77101 Cho thuê ôtô N
61 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
62 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
63 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
64 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312275987

Người đại diện: Lê Quang Long

99A2 Nguyên Hồng - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104967232

Người đại diện: Trần thị Khánh Chinh

P504 toà nhà 133 phố Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312168784

Người đại diện: Lưu Văn Sơn

298/3 Tân Hòa Đông, Khu phố 12 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310332301

Người đại diện: Huỳnh Thị Nga

106A Đường 49 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310180137

Người đại diện: Đỗ Ngọc Kỷ

841/5/3A QL13 Tổ 8 KP1 Phường HBP - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312276081

Người đại diện: Vũ Ngọc Tường

212/27 Ngô Tất Tố - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104967578

Người đại diện: Nguyễn Văn Chi

Phòng 404 C9 - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302369876-001

Người đại diện: La Thị Thu Hồng

1A6B4-5 Lô CN6-1 Kp Garden Court Phường Tân Phong - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310178346

Người đại diện: Nguyễn Văn Hường

3 Đường Số 43 Tổ 48C KP.07 Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104968035

38 Hoàng Ngọc Phách - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312276204

Người đại diện: Đặng Chánh Trung

189/14/3 Hoàng Hoa Thám - Phường 6 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312168696

Người đại diện: Lê Minh Khuyến

48/13 Đường số 6 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết