Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Đại Bàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Đại Bàng do Lê Anh Dũng thành lập vào ngày 25/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Đại Bàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Đại Bàng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Đại Bàng

Địa chỉ: Thôn Phương Độ, Xã Hưng Thịnh, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801214405

Người ĐDPL: Lê Anh Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0801214405

Lĩnh vực: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Đại Bàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
19 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
20 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
21 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
22 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
23 05200 Khai thác và thu gom than non N
24 06100 Khai thác dầu thô N
25 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
26 07100 Khai thác quặng sắt N
27 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
28 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
30 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
31 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
32 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
33 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
34 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
35 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
36 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
37 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
38 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
39 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 46101 Đại lý N
42 46102 Môi giới N
43 46103 Đấu giá N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
46 46202 Bán buôn hoa và cây N
47 46203 Bán buôn động vật sống N
48 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4632 Bán buôn thực phẩm N
52 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
53 46322 Bán buôn thủy sản N
54 46323 Bán buôn rau, quả N
55 46324 Bán buôn cà phê N
56 46325 Bán buôn chè N
57 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
58 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
59 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
69 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
70 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
71 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
72 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
73 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
74 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201245627

Cảng Đình vũ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600262193-012

Người đại diện: Võ Thanh Giáp

ấp Lộc Thạnh xã Lộc Giang - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401547801

Người đại diện: Võ Hồ Khánh Hiền

34 Tiên Sơn 6 - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801159878

Người đại diện: Ngô Xuân Long

Số 47 phố Đội Cung - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100354188

44 Nguyễn Huệ phường 1 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401548072

Người đại diện: Hoàng Mai Hoa

Số 03 Nguyễn Cao Luyện - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700473674

Người đại diện: Lê Thị Thanh Hương

Tổ 10 khu 4a Phường bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201245507

Người đại diện: Đặng Văn Hiếu

Số 33/83 Cầu Cáp - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801159860

Người đại diện: Phạm Thế Sơn

51 đại Lộ Lê Lợi - Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100314724

Người đại diện: Dương Minh Hùng

27 Võ Công Tồn - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401548192

Người đại diện: Đinh Văn Tuấn

Lô 48 D1 Lưu Hữu Phước - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700473642

Người đại diện: Cao văn Duy

Tổ 35c Khu 4c Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết