Công Ty Cổ Phần Mạnh Tuấn Hd

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Mạnh Tuấn Hd do Nguyễn Đình Hương thành lập vào ngày 30/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Mạnh Tuấn Hd.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mạnh Tuấn Hd mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hd Manh Tuan Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Ngọc Lộ , Xã Tân Việt, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801214596

Người ĐDPL: Nguyễn Đình Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 30/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0801214596

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mạnh Tuấn Hd

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
27 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
34 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
36 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
38 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
40 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
41 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 4541 Bán mô tô, xe máy N
46 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
47 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
48 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
49 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
50 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
51 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
52 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
56 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
57 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
58 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
59 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
60 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
61 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
62 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
63 46612 Bán buôn dầu thô N
64 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
65 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
68 46632 Bán buôn xi măng N
69 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
70 46634 Bán buôn kính xây dựng N
71 46635 Bán buôn sơn, vécni N
72 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
73 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
74 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
76 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
77 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
78 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
79 46694 Bán buôn cao su N
80 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
81 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
82 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
83 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
84 46900 Bán buôn tổng hợp N
85 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
87 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
88 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
90 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
91 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
92 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
93 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
94 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
97 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
98 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
99 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
100 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
101 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
102 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
103 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
104 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
105 51100 Vận tải hành khách hàng không N
106 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
107 5224 Bốc xếp hàng hóa N
108 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
109 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
110 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
111 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
112 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3401158977

Người đại diện: Trần Thị Thu Phương

Khu du lịch Đồi Xanh, 121 Nguyễn Đinh Chiểu, Phường Hàm Tiến, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901003971

Người đại diện: Huỳnh Triệu Hòa

Số 730, đường Điện Biên Phủ, khu phố Hiệp Nghĩa - Phường Hiệp Ninh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201681349

Người đại diện: Hồ Thị Hồng Cúc

11 tổ 4 Tháp Bà - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101213253-002

Người đại diện: Đỗ Minh Chánh

Số 197B Trần Hưng Đạo, Khóm Tân Quới - Phường Mỹ Quý - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201778167

Người đại diện: Oh Jeonghwan

Lô K6, khu công nghiệp Tràng Duệ, Xã Hồng Phong, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600677559

Người đại diện: Tống Thị Mai An

Khu 1 - Phường Thanh Miếu - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401159025

Người đại diện: Nguyễn Duy Khánh

Xóm 1, Quốc lộ 1A, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201681268

Người đại diện: Hồ Thị Ẩn

7 Phan Chu Trinh, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900994790-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Xuân

Tổ 5, ấp Suối Bà Chiêm - Xã Tân Hoà - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601834097

Người đại diện: Trần Trung Quốc

Số 001 đường Nguyễn Trung Trực, ấp Vĩnh Thành - Thị trấn Cái Dầu - Huyện Châu Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201778311

Người đại diện: Lê Quang Hiệp

Số 5, tổ 2, khu Truyền Hình, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600677534

- Huyện Tam Nông - Phú Thọ

Xem chi tiết