Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Duy Thịnh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Duy Thịnh Phát do Nhữ Văn Duy thành lập vào ngày 31/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Duy Thịnh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Duy Thịnh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duy Thinh Phat Services Development And Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Tranh Ngoài, Xã Thúc Kháng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801219594

Người ĐDPL: Nhữ Văn Duy

Ngày bắt đầu HĐ: 31/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0801219594

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Duy Thịnh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
6 07221 Khai thác quặng bôxít N
7 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
8 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
9 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
10 08101 Khai thác đá N
11 08102 Khai thác cát, sỏi N
12 08103 Khai thác đất sét N
13 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
14 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
15 08930 Khai thác muối N
16 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
17 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
18 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
19 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
21 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
22 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
23 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
24 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
25 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
26 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
27 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
28 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
29 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
30 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
31 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
32 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
33 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
34 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
35 10611 Xay xát N
36 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
37 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
38 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
39 10720 Sản xuất đường N
40 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
41 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
42 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
43 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
44 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
46 11020 Sản xuất rượu vang N
47 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
48 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
49 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
50 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
51 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
52 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
53 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
54 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
55 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
56 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
57 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
58 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
59 18110 In ấn N
60 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
61 18200 Sao chép bản ghi các loại N
62 19100 Sản xuất than cốc N
63 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
64 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
65 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
66 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
67 23941 Sản xuất xi măng N
68 23942 Sản xuất vôi N
69 23943 Sản xuất thạch cao N
70 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
71 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
72 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
73 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
74 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
75 24310 Đúc sắt thép N
76 24320 Đúc kim loại màu N
77 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
78 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
79 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
80 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
81 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
82 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
83 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
84 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
85 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
86 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
87 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
88 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
89 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
90 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
91 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
92 26520 Sản xuất đồng hồ N
93 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
94 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
95 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
96 3812 Thu gom rác thải độc hại N
97 38121 Thu gom rác thải y tế N
98 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
99 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
100 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
101 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
102 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
103 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
104 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
105 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
106 42200 Xây dựng công trình công ích N
107 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
108 43110 Phá dỡ N
109 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
110 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
111 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
112 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
113 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
114 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
115 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
116 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
117 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
118 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
121 4541 Bán mô tô, xe máy N
122 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
123 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
124 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
125 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
126 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
127 46101 Đại lý N
128 46102 Môi giới N
129 46103 Đấu giá N
130 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
131 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
132 46202 Bán buôn hoa và cây N
133 46203 Bán buôn động vật sống N
134 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
135 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
136 46310 Bán buôn gạo N
137 4632 Bán buôn thực phẩm N
138 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
139 46322 Bán buôn thủy sản N
140 46323 Bán buôn rau, quả N
141 46324 Bán buôn cà phê N
142 46325 Bán buôn chè N
143 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
144 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
145 4633 Bán buôn đồ uống N
146 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
147 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
148 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
149 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
150 46411 Bán buôn vải N
151 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
152 46413 Bán buôn hàng may mặc N
153 46414 Bán buôn giày dép N
154 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
155 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
156 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
157 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
158 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
159 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
160 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
161 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
162 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
163 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
164 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
165 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
166 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
167 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
168 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
169 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
170 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
171 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
172 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
173 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
174 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
175 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
176 46612 Bán buôn dầu thô N
177 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
178 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
179 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
180 46621 Bán buôn quặng kim loại N
181 46622 Bán buôn sắt, thép N
182 46623 Bán buôn kim loại khác N
183 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
184 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
185 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
186 46632 Bán buôn xi măng N
187 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
188 46634 Bán buôn kính xây dựng N
189 46635 Bán buôn sơn, vécni N
190 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
191 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
192 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
193 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
194 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
195 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
196 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
248 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
249 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
250 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
251 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
252 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
253 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
254 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
255 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
256 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
257 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
258 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
259 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
260 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
261 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
262 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
263 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
264 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
265 49200 Vận tải bằng xe buýt N
266 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
267 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
268 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
269 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
270 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
271 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
272 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
273 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
274 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
275 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
276 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
277 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
278 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
279 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
280 49400 Vận tải đường ống N
281 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
282 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
283 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
284 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
285 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
286 52231 Dịch vụ điều hành bay N
287 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
288 5224 Bốc xếp hàng hóa N
289 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
290 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
291 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
292 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
293 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
294 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
295 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
296 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
297 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
298 53100 Bưu chính N
299 53200 Chuyển phát N
300 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
301 55101 Khách sạn N
302 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
303 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
304 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
305 5590 Cơ sở lưu trú khác N
306 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
307 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
308 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
309 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
310 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
311 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
312 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
313 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
314 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
315 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
316 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
317 58110 Xuất bản sách N
318 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
319 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
320 58190 Hoạt động xuất bản khác N
321 58200 Xuất bản phần mềm N
322 6190 Hoạt động viễn thông khác N
323 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
324 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
325 62010 Lập trình máy vi tính N
326 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
327 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
328 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
329 63120 Cổng thông tin N
330 63210 Hoạt động thông tấn N
331 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
332 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
333 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
334 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
335 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
336 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
337 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
338 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
339 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
340 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
341 71101 Hoạt động kiến trúc N
342 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
343 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
344 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
345 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
346 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
347 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
348 73100 Quảng cáo N
349 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
350 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
351 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
352 7710 Cho thuê xe có động cơ N
353 77101 Cho thuê ôtô N
354 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
355 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
356 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
357 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
358 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
359 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
360 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
361 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
362 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
363 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
364 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
365 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
366 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
367 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
368 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
369 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
370 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
371 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
372 82920 Dịch vụ đóng gói N
373 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303891891

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

207B Âu Cơ Phường 10 - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303891806

Người đại diện: Trần Trí Dũng

26/41-43-45 đường Nguyễn Minh Hoàng - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302059458

Người đại diện: Yong Kok Seng

71-73-75 Hai Bà Trưng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302996595

Người đại diện: Sawakami Daisuke

8A/E9 Thái Văn Lung Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303893987

Người đại diện: Đào Hải Đông

101A Nguyễn Thái Bình Phường 04 - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302977296

20/03/2008 KT2 CV2760 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303895631

Người đại diện: Lê Long Sơn

79 Xuân Hồng Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303895663

Người đại diện: Nguyễn Minh Tùng

31K Phổ Quang Phường 02 - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303520632

Người đại diện: John Avery Good Year

115 Nguyễn Huệ #8 P-806 Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304983168

Người đại diện: Võ Thị Kim Diệp

4Bis/H Nguyễn Trung Ngạn Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303895832

Người đại diện: Haòng Ngọc Tuấn

624 Trường Chinh Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303896427

Người đại diện: Ngô Hoàng Yến

93/18 Phạm Phú Thứ Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết