Công Ty TNHH Sxtm - Xnk Kim Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sxtm - Xnk Kim Long do Hoàng Tuấn Hùng thành lập vào ngày 18/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sxtm - Xnk Kim Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sxtm - Xnk Kim Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Sxtm - Xnk Kim Long

Địa chỉ: Lô 33, cụm công nghiệp 1, Xã Gia Xuyên, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801221096

Người ĐDPL: Hoàng Tuấn Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 18/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0801221096

Lĩnh vực: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sxtm - Xnk Kim Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
28 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
31 46101 Đại lý N
32 46102 Môi giới N
33 46103 Đấu giá N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
36 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
37 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
38 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
39 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
40 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
41 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
42 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
43 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
44 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
45 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
46 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
47 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
48 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
49 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
50 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
51 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
52 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
53 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
54 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
55 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
56 46612 Bán buôn dầu thô N
57 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
58 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
59 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
60 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
61 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
62 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
63 46694 Bán buôn cao su N
64 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
65 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
66 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
67 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
68 46900 Bán buôn tổng hợp N
69 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
71 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
72 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
73 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
74 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
75 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
76 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
77 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
78 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
79 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
80 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
81 49400 Vận tải đường ống N
82 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
83 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
84 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
85 51100 Vận tải hành khách hàng không N
86 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
87 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
88 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
89 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
90 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55101 Khách sạn N
92 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
97 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
98 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
99 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
100 7710 Cho thuê xe có động cơ N
101 77101 Cho thuê ôtô N
102 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
103 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
104 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
105 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
106 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
107 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
108 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
109 79110 Đại lý du lịch N
110 79120 Điều hành tua du lịch N
111 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
112 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
113 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
114 80300 Dịch vụ điều tra N
115 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
116 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
117 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
118 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
119 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0601219847

Người đại diện: Trần Thị Tươi

Xóm 11, Xã Xuân Trung, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115363

Người đại diện: Đỗ Thị Mỹ Lệ

Thôn Tây Giữa (tại nhà ông Bùi Đỗ Mạnh), Xã Dương Quan, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115356

Người đại diện: Nguyễn Văn Phương

Tổ 9 (tại nhà ông Nguyễn Văn Phương), Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601064731

Người đại diện: Đào Minh Tuấn

Lô B10-B11 Khu Công nghiệp Thụy Vân, Xã Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115349

Người đại diện: Hoàng Tuấn Lên

Thôn Bách Phương(tại nhà ông Hoàng Tuấn Lên), Xã An Thắng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301700201

Người đại diện: Trần Mạnh Hùng

Thôn Đông Dạ, Xã Phong Sơn, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115331

Người đại diện: Nguyễn Văn Vang

Số 10/174 Khúc Thừa Dụ, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115324

Người đại diện: Nguyễn Duy Tiệp

Tổ dân phố Phúc Hải 4 (nhà ông Nguyễn Duy Tùy), Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316947950

Người đại diện: Nguyễn Huỳnh Tân

215 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115282

Người đại diện: Phạm Hữu Huy

Số 3/17/46 Lạch Tray, Phường Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316947774

Người đại diện: Nguyễn Thanh Mỹ

16/24 Đường số 9, Khu phố 13, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110068

Người đại diện: Hồ Hữu Tâm

Xóm 3, Xã Quỳnh Yên, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết