Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thương Mại Phúc Trung Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thương Mại Phúc Trung Nam do Trương Hồng Phúc thành lập vào ngày 13/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thương Mại Phúc Trung Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thương Mại Phúc Trung Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thương Mại Phúc Trung Nam

Địa chỉ: Số nhà 358, Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801222445

Người ĐDPL: Trương Hồng Phúc

Ngày bắt đầu HĐ: 13/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0801222445

Lĩnh vực: Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thương Mại Phúc Trung Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Y
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
9 01281 Trồng cây gia vị N
10 01282 Trồng cây dược liệu N
11 01290 Trồng cây lâu năm khác N
12 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
13 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
14 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
15 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
16 01450 Chăn nuôi lợn N
17 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
18 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
19 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
20 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
21 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
22 02210 Khai thác gỗ N
23 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
24 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
25 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
26 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
27 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
28 35101 Sản xuất điện N
29 35102 Truyền tải và phân phối điện N
30 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
31 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
32 37001 Thoát nước N
33 37002 Xử lý nước thải N
34 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
35 3812 Thu gom rác thải độc hại N
36 38121 Thu gom rác thải y tế N
37 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
38 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
39 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
40 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
41 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
42 3830 Tái chế phế liệu N
43 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
44 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
45 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
46 41000 Xây dựng nhà các loại N
47 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
48 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
49 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
50 42200 Xây dựng công trình công ích N
51 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
52 43110 Phá dỡ N
53 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
54 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
55 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
56 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
57 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
58 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
59 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
60 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
61 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
62 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
64 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
67 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 4541 Bán mô tô, xe máy N
70 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
71 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
72 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
73 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
74 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
78 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
79 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
80 46202 Bán buôn hoa và cây N
81 46203 Bán buôn động vật sống N
82 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
84 46310 Bán buôn gạo N
85 4632 Bán buôn thực phẩm N
86 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
87 46322 Bán buôn thủy sản N
88 46323 Bán buôn rau, quả N
89 46324 Bán buôn cà phê N
90 46325 Bán buôn chè N
91 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
92 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
93 4633 Bán buôn đồ uống N
94 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
95 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
96 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
97 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
98 46411 Bán buôn vải N
99 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
100 46413 Bán buôn hàng may mặc N
101 46414 Bán buôn giày dép N
102 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
103 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
104 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
105 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
106 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
107 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
108 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
109 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
110 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
111 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
112 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
113 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
114 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
115 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
116 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
117 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
118 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
119 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
120 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
121 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
122 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
123 46621 Bán buôn quặng kim loại N
124 46622 Bán buôn sắt, thép N
125 46623 Bán buôn kim loại khác N
126 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
127 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
129 46632 Bán buôn xi măng N
130 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
131 46634 Bán buôn kính xây dựng N
132 46635 Bán buôn sơn, vécni N
133 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
134 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
135 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
136 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
137 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
138 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
139 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
140 46694 Bán buôn cao su N
141 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
142 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
143 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
144 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
145 46900 Bán buôn tổng hợp N
146 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
147 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
148 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
149 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
150 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
152 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
153 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
154 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
155 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
156 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
157 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
158 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
159 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
160 49400 Vận tải đường ống N
161 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55101 Khách sạn N
163 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
164 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
165 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
166 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
167 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
168 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
169 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
170 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
171 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
172 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
173 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
174 58110 Xuất bản sách N
175 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
176 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
177 58190 Hoạt động xuất bản khác N
178 58200 Xuất bản phần mềm N
179 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
180 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
181 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
182 75000 Hoạt động thú y N
183 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
184 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
185 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
186 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
187 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
188 85322 Dạy nghề N
189 85410 Đào tạo cao đẳng N
190 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
191 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
192 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
193 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
194 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
195 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
196 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
197 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
198 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
199 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
200 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701821578

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Thu

119 tổ 3, ấp 5 - Xã Vĩnh Tân - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600807898-003

Người đại diện: Trần Văn Lợi

190-192, đường Phan Đình Phùng, KP 4, phường Trung dũng - Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201021987

Người đại diện: Nguyễn Thiên Lộc

Số 32/346 đường Thiên Lôi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701821666

Người đại diện: Lê Văn Bình

Số 235/13 Đại Lộ Bình Dương, Khu phố 3 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602400360

Người đại diện: Nguyễn Đình Lương

Tổ 15, ấp Trầu - Xã Phước Thiền - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201021948

Người đại diện: Nguyễn Hải Thắng

Số 7/179 Hoa Khê - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701821948

Người đại diện: LEE, FANG - MING

Lô A-9H- CN, Khu Công Nghiệp Bàu Bàng - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201021916

Người đại diện: Ngô Văn Anh

Số 24/160 đường Lê Lai - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602204937-001

Người đại diện: Đặng Thị Hồng

Số 126, tổ 29, KP 2, phường Trảng dài - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết