Công Ty TNHH Bắc Mai Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bắc Mai Long do Nguyễn Ngọc Minh thành lập vào ngày 10/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bắc Mai Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bắc Mai Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Bắc Mai Long

Địa chỉ: Số 7/456 đường Điện Biên Phủ, Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801224298

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 10/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0801224298

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bắc Mai Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
2 10611 Xay xát N
3 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
4 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
5 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
6 10720 Sản xuất đường N
7 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
8 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
9 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
10 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
11 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
12 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
13 11020 Sản xuất rượu vang N
14 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
15 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
16 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
17 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
18 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
19 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
20 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
21 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
22 46202 Bán buôn hoa và cây N
23 46203 Bán buôn động vật sống N
24 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
26 46310 Bán buôn gạo N
27 4632 Bán buôn thực phẩm N
28 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 46322 Bán buôn thủy sản N
30 46323 Bán buôn rau, quả N
31 46324 Bán buôn cà phê N
32 46325 Bán buôn chè N
33 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
34 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
36 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
37 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
38 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
39 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
40 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
41 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
42 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
43 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
44 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
56 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
57 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
58 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
59 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
60 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
61 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
62 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
63 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
64 49200 Vận tải bằng xe buýt N
65 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
66 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
67 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
68 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
69 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
70 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
71 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
72 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
73 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
74 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
75 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
76 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
77 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
78 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
79 49400 Vận tải đường ống N
80 5224 Bốc xếp hàng hóa N
81 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
82 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
83 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
84 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
85 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
86 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
87 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
88 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
89 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
90 53100 Bưu chính N
91 53200 Chuyển phát N
92 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
93 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
94 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
95 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
96 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
97 7710 Cho thuê xe có động cơ N
98 77101 Cho thuê ôtô N
99 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
100 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
101 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
102 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5400425969

Người đại diện: Đào Quang Vinh

Số nhà 25 - Thị trấn Chi Nê - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200024182

Người đại diện: Phạm Văn Giỏi

Xã Bản Bo - Huyện Tam Đường - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300225647

Người đại diện: Nguyễn Thanh Triều

ấp Trường Hòa - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801325577

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Trang

Số 12 Trương Công Định, thôn 3 - Xã Lộc Châu - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400425944

Người đại diện: Nguyễn Duy Uân

Số 165, khu 4 - Thị trấn Cao Phong - Huyện Cao Phong - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200024224

Người đại diện: Nguyễn Văn Quyển

Khu 6 - Thị trấn Than Uyên - Huyện Than Uyên - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300225446

Người đại diện: Lư Kim Cúc

Số 05, đường Nguyễn Trỗi, ấp 2 - Thị trấn Long Mỹ - Huyện Long Mỹ - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801325545

Người đại diện: Phạm Khắc Tài

Số 198 đường Hùng Vương, Khu 11 - Thị trấn Di Linh - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400426088

Người đại diện: Hà Thái Thư

(Nhà ông Hà Thái Thư) Tiểu khu 4 - Thị trấn Mai Châu - Huyện Mai Châu - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200024249

Người đại diện: Nguyễn Duy Sình

Trung tâm thị trấn Tam Đường - Huyện Tam Đường - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300225615

Người đại diện: Tạ Hữu Bang

Số 13 Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Long Mỹ - Huyện Long Mỹ - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801325714

Người đại diện: Vũ Thị Tuyến

Số 9, Tổ dân phố 3 - Thị trấn Đạ M-ri - Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng

Xem chi tiết