Công Ty TNHH Cơ Khí Chương Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cơ Khí Chương Dương do Chu Công Sơn thành lập vào ngày 22/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cơ Khí Chương Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cơ Khí Chương Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Cơ Khí Chương Dương

Địa chỉ: Số nhà 166B phố Chương Dương, Phường Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801227242

Người ĐDPL: Chu Công Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 22/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0801227242

Lĩnh vực: Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cơ Khí Chương Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
14 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
15 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
16 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
17 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
18 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
19 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
20 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
21 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
22 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
23 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
26 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
34 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
36 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
37 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
40 46202 Bán buôn hoa và cây N
41 46203 Bán buôn động vật sống N
42 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
54 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
55 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
56 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
57 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
58 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
59 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
60 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
61 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
62 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
63 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
64 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
65 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
66 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
67 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
68 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
69 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
70 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
71 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
72 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
73 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
74 46621 Bán buôn quặng kim loại N
75 46622 Bán buôn sắt, thép N
76 46623 Bán buôn kim loại khác N
77 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
78 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
79 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
80 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
81 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
82 46694 Bán buôn cao su N
83 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
84 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
85 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
86 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
87 46900 Bán buôn tổng hợp N
88 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
127 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
128 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
129 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
130 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
131 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
132 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200288135-006

80 Đường 23/10 - Phương sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200659791-001

Người đại diện: Dương Thị Mai

Số 31/315 đường Đà Nẵng - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401473388

Người đại diện: Lê Văn Tiếng

06- Lê Lợi - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900535562

Số 36 đường Lê Lợi phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800769165

Người đại diện: Phạm Trọng Nhất

Xã Tây Hồ - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200315653-008

Thị trấn khánh vĩnh - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201141843

Người đại diện: Hoàng Văn Tuấn

Lô số 7, khu dân cư Thành Tô - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401473395

Người đại diện: Trương Huỳnh Đức

Lô số 9 đường Nguyễn Thị Ba - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900535555

Người đại diện: Vương Đình Quang

15 Đinh Công Tráng Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200288135-008

80 Đường 23/10 - Phương sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800769172

38- Lê hoàn- Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201141988

Người đại diện: Đàm Thị Hằng

Số 49 Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết