Công Ty Cổ Phần An Thịnh 1.2

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần An Thịnh 1.2 do Hoàng Văn Kính thành lập vào ngày 04/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần An Thịnh 1.2.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần An Thịnh 1.2 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Thịnh 1.2 Joint Stock Company

Địa chỉ: Khu dân cư Lôi Động, Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801228528

Người ĐDPL: Hoàng Văn Kính

Ngày bắt đầu HĐ: 04/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0801228528

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần An Thịnh 1.2

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
17 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
18 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
19 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
20 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
21 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
22 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
23 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
24 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
25 05200 Khai thác và thu gom than non N
26 06100 Khai thác dầu thô N
27 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
28 07100 Khai thác quặng sắt N
29 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
30 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
31 08101 Khai thác đá N
32 08102 Khai thác cát, sỏi N
33 08103 Khai thác đất sét N
34 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
35 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
36 08930 Khai thác muối N
37 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
38 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
39 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
40 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
41 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
42 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
43 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
44 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
45 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
46 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
47 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
48 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
49 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
50 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
51 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
52 26520 Sản xuất đồng hồ N
53 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
54 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
55 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
56 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
57 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
58 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
59 29100 Sản xuất xe có động cơ N
60 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
61 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
62 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
63 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
64 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
65 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
66 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
67 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
68 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
69 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
70 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
71 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
72 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
73 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
74 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
75 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
76 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
77 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
78 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
79 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
80 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
81 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
82 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
83 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
84 42200 Xây dựng công trình công ích N
85 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
86 43110 Phá dỡ N
87 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
88 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
89 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
91 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
93 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
94 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
95 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
96 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
98 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
99 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
100 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
103 4541 Bán mô tô, xe máy N
104 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
105 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
106 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
107 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
108 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
109 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
111 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
112 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
113 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
114 46202 Bán buôn hoa và cây N
115 46203 Bán buôn động vật sống N
116 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
117 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
118 46310 Bán buôn gạo N
119 4632 Bán buôn thực phẩm N
120 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
121 46322 Bán buôn thủy sản N
122 46323 Bán buôn rau, quả N
123 46324 Bán buôn cà phê N
124 46325 Bán buôn chè N
125 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
126 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
127 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
128 46411 Bán buôn vải N
129 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
130 46413 Bán buôn hàng may mặc N
131 46414 Bán buôn giày dép N
132 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
133 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
134 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
135 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
136 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
137 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
138 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
139 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
140 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
141 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
142 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
143 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
144 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
145 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
146 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
147 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
148 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
149 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
150 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
151 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
152 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
153 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
154 46632 Bán buôn xi măng N
155 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
156 46634 Bán buôn kính xây dựng N
157 46635 Bán buôn sơn, vécni N
158 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
159 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
160 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
161 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
162 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
163 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
164 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
165 46694 Bán buôn cao su N
166 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
167 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
168 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
169 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
170 46900 Bán buôn tổng hợp N
171 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
172 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
173 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
174 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
175 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
176 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
177 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
178 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
179 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
180 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
181 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
182 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
183 49400 Vận tải đường ống N
184 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
185 55101 Khách sạn N
186 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
187 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
188 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
189 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
190 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
191 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
192 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
193 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
194 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
195 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
196 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
197 75000 Hoạt động thú y N
198 7710 Cho thuê xe có động cơ N
199 77101 Cho thuê ôtô N
200 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
201 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
202 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
203 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305113576

Người đại diện: Đào Văn Khanh

81/55 Nguyễn Cửu Vân Phường 17 - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302765460

Người đại diện: Nguyễn Đình Đầy

Lô Số 05 Đường Số 07 KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309265883

Người đại diện: Nguyễn Văn Hạnh

152/7 Huỳnh Văn Nghệ - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304182400

Người đại diện: Nguyễn Tư Minh

72/20/3 Lê Lợi - Phường 4 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100109307

Người đại diện: Nguyễn Đức Hồng

Nhà A20 Viện KH&CN ViệtNam,số 18 đường Hoàng Quốc Việt - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101298079

Người đại diện: Tô Minh Anh

Số 808 đường Láng, phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305113551

Người đại diện: Trần Huỳnh Bá

2/15 Huỳnh Đình Hai, Phường 24 - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302768831

Người đại diện: Nguyễn Văn Phước

37 KP.10 Đường Số 15 Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309265611

Người đại diện: Hoàng Thị Triêm

65 Lê Trung nghĩa #2 Phường 12 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304181936

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Nga

47/25A Đường số 61 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100109794

Người đại diện: Đỗ Văn Nguyễn

219 phố Trung Kính - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101297269

Người đại diện: Vũ Thanh Thuỷ

Phòng 501-I2 Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết