Công Ty TNHH Mtv Dv & Tm Hồng Quang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Dv & Tm Hồng Quang do Ngô Văn Thiệp thành lập vào ngày 15/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Dv & Tm Hồng Quang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Dv & Tm Hồng Quang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mtv Dv & Tm Hồng Quang

Địa chỉ: Ngã 3 cầu An Lưu, số 1 đường Thanh Niên, Thị Trấn Kinh Môn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801240162

Người ĐDPL: Ngô Văn Thiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0801240162

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Dv & Tm Hồng Quang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08101 Khai thác đá N
8 08102 Khai thác cát, sỏi N
9 08103 Khai thác đất sét N
10 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
11 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
12 08930 Khai thác muối N
13 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
15 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
16 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
17 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
18 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
19 42200 Xây dựng công trình công ích N
20 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
21 43110 Phá dỡ N
22 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
23 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
24 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
26 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
28 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
29 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
30 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
31 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
32 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
33 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
40 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
41 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
42 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
43 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
44 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
45 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
46 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
47 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
48 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
50 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
53 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
54 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
55 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
56 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
57 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
58 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
59 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
60 46612 Bán buôn dầu thô N
61 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
62 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
73 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
74 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
75 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
76 46694 Bán buôn cao su N
77 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
78 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
79 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
80 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
81 46900 Bán buôn tổng hợp N
82 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
84 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
85 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
86 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
87 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
88 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
89 49400 Vận tải đường ống N
90 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
91 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
92 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
93 51100 Vận tải hành khách hàng không N
94 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
97 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
98 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
99 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602442882

Người đại diện: Tống Văn Thành

24/20, đường Hà Huy Giáp, KP 2 - Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401378060

Người đại diện: Lê Quang Huy

352 Nguyễn Tri Phương - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701847777

Người đại diện: Chềnh Sí Chín

Số 12B/1, khu phố Bình Đáng - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201042715

Người đại diện: Hoàng Thị Thuỷ

Số 31 nguyễn Văn Linh, phường Đông Hải - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602442931

Người đại diện: Nguyễn Võ Hạnh

244A/2, KP 2 - Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401378303

Tổ 6D Thành Vinh II - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201042673

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

Thôn 3 - Xã Tú Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701848121

Người đại diện: Nguyễn Đình Trọng

20A/8 Khu phố Thống Nhất 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602442949

Người đại diện: Hồ Tấn Tùng

243F/4, KP 2, Phường Tân Biên - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201042666

Người đại diện: Trần Thị Mai Trang

Số 1357 Ngô Gia Tự, Khu 6 - Phường Nam Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết