Công Ty TNHH Phúc Lộc Hd

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phúc Lộc Hd do Đặng Xuân Lộc thành lập vào ngày 24/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phúc Lộc Hd.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phúc Lộc Hd mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuc Loc Hd Company Limited

Địa chỉ: Thôn Vĩnh Lại, Xã Vĩnh Tuy, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801242219

Người ĐDPL: Đặng Xuân Lộc

Ngày bắt đầu HĐ: 24/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0801242219

Lĩnh vực: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phúc Lộc Hd

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
46 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
47 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
48 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
49 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
50 05200 Khai thác và thu gom than non N
51 06100 Khai thác dầu thô N
52 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
53 07100 Khai thác quặng sắt N
54 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
55 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
57 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
58 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
59 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
60 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
61 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
62 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
63 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
64 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
65 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
66 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
67 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
68 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
69 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
70 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
71 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
72 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
73 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
74 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
75 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
76 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
77 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
78 21001 Sản xuất thuốc các loại N
79 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
80 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
81 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
82 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
83 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
84 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
85 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
86 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
87 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
88 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
89 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
90 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
91 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
92 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
93 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
94 32200 Sản xuất nhạc cụ N
95 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
96 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
97 3812 Thu gom rác thải độc hại N
98 38121 Thu gom rác thải y tế N
99 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
100 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
101 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
102 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
103 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
104 3830 Tái chế phế liệu N
105 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
106 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
107 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
108 41000 Xây dựng nhà các loại N
109 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
110 46101 Đại lý N
111 46102 Môi giới N
112 46103 Đấu giá N
113 4632 Bán buôn thực phẩm N
114 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
115 46322 Bán buôn thủy sản N
116 46323 Bán buôn rau, quả N
117 46324 Bán buôn cà phê N
118 46325 Bán buôn chè N
119 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
120 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
121 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
122 46411 Bán buôn vải N
123 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
124 46413 Bán buôn hàng may mặc N
125 46414 Bán buôn giày dép N
126 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
127 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
128 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
129 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
130 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
131 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
132 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
133 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
134 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
135 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
136 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
137 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
138 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
139 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
140 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
141 46632 Bán buôn xi măng N
142 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
143 46634 Bán buôn kính xây dựng N
144 46635 Bán buôn sơn, vécni N
145 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
146 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
147 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
148 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
149 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
150 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
151 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
152 46694 Bán buôn cao su N
153 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
154 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
155 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
156 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
157 46900 Bán buôn tổng hợp N
158 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
159 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
182 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
183 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
184 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
185 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
186 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
187 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
188 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
189 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
190 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
191 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
192 49400 Vận tải đường ống N
193 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
194 55101 Khách sạn N
195 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
196 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
197 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
198 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
199 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
200 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
201 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
202 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
203 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
204 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
205 85322 Dạy nghề N
206 85410 Đào tạo cao đẳng N
207 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
208 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
209 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
210 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
211 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
212 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Y
213 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
214 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
215 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
216 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
217 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
218 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
219 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
220 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
221 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
222 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
223 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
224 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
225 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
226 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
227 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700446081

Người đại diện: Liu Chung Chi

Đường 8, Lô C-7-2, KCN Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200688915

Người đại diện: Ngô Văn Quảng

Đường 208 Đình ngọ - Xã Hồng Phong - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400454463

K60 Đường Nguyễn Chánh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700696356

Người đại diện: Lâm Phát

22/79 Võ Minh Đức - Phường Phú Thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600486161-003

Người đại diện: Thái Thị Tứ

Đường K24 , Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200688866

Người đại diện: Mai Thị Hương Giang

Số 34 đường Chùa Vẽ - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400454449

Người đại diện: Nguyễn Thị ánh Trâm

23 Núi Thành - Phường Hoà Thuận Đông - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700696349

Người đại diện: Châu Thị Diệu Trâm

Số 110, đường Yersin, khu 1 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600486161-001

Người đại diện: Thái Thị Tứ

211/2B , Đường K24 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết