Công Ty Cổ Phần Cẩm Bình Open

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cẩm Bình Open do Nguyễn Văn Quảng thành lập vào ngày 27/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cẩm Bình Open.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cẩm Bình Open mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cam Binh Open Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Tràng Kỹ, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801244128

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Quảng

Ngày bắt đầu HĐ: 27/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0801244128

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cẩm Bình Open

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0146 Chăn nuôi gia cầm N
21 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
22 01462 Chăn nuôi gà N
23 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
24 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
33 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
34 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
35 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
36 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
37 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
38 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
39 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
40 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
41 05200 Khai thác và thu gom than non N
42 06100 Khai thác dầu thô N
43 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
44 07100 Khai thác quặng sắt N
45 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
46 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
47 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
48 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
49 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
50 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
51 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
52 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
53 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
54 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
55 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
56 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
57 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
58 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
59 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
60 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
61 26520 Sản xuất đồng hồ N
62 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
63 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
64 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
65 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
66 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
67 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
68 29100 Sản xuất xe có động cơ N
69 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
70 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
71 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
72 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
73 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
74 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
75 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
76 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
77 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
78 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
79 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
80 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
81 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
82 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
83 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
84 32200 Sản xuất nhạc cụ N
85 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
86 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
87 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
88 37001 Thoát nước N
89 37002 Xử lý nước thải N
90 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
91 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
92 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
93 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
94 42200 Xây dựng công trình công ích N
95 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
96 43110 Phá dỡ N
97 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
98 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
99 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
101 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
103 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
104 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
105 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
106 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
108 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
110 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
112 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
113 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
114 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
115 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
116 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 4541 Bán mô tô, xe máy N
118 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
119 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
120 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
121 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
122 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
123 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
124 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
125 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
126 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
127 46101 Đại lý N
128 46102 Môi giới N
129 46103 Đấu giá N
130 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
131 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
132 46202 Bán buôn hoa và cây N
133 46203 Bán buôn động vật sống N
134 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
135 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
136 46310 Bán buôn gạo N
137 4632 Bán buôn thực phẩm N
138 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
139 46322 Bán buôn thủy sản N
140 46323 Bán buôn rau, quả N
141 46324 Bán buôn cà phê N
142 46325 Bán buôn chè N
143 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
144 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
145 4633 Bán buôn đồ uống N
146 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
147 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
148 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
149 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
150 46411 Bán buôn vải N
151 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
152 46413 Bán buôn hàng may mặc N
153 46414 Bán buôn giày dép N
154 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
155 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
156 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
157 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
158 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
159 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
160 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
161 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
162 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
163 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
164 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
165 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
166 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
167 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
168 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
169 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
170 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
171 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
172 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
173 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
174 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
175 46621 Bán buôn quặng kim loại N
176 46622 Bán buôn sắt, thép N
177 46623 Bán buôn kim loại khác N
178 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
179 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
180 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
181 46632 Bán buôn xi măng N
182 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
183 46634 Bán buôn kính xây dựng N
184 46635 Bán buôn sơn, vécni N
185 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
186 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
187 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
188 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
189 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
190 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
191 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
192 46694 Bán buôn cao su N
193 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
194 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
195 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
196 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
197 46900 Bán buôn tổng hợp N
198 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
199 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
200 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
201 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
202 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
255 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
256 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
257 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
258 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
259 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
260 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
261 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
262 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
263 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
264 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
265 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
266 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
267 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
268 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
269 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
270 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
271 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
272 49200 Vận tải bằng xe buýt N
273 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
274 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
275 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
276 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
277 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
278 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
279 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
280 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
281 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
282 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
283 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
284 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
285 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
286 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
287 49400 Vận tải đường ống N
288 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
289 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
290 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
291 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
292 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
293 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
294 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
295 5224 Bốc xếp hàng hóa N
296 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
297 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
298 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
299 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
300 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
301 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
302 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
303 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
304 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
305 53100 Bưu chính N
306 53200 Chuyển phát N
307 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
308 55101 Khách sạn N
309 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
310 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
311 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
312 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
313 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
314 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
315 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
316 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
317 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
318 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
319 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
320 58110 Xuất bản sách N
321 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
322 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
323 58190 Hoạt động xuất bản khác N
324 58200 Xuất bản phần mềm N
325 6190 Hoạt động viễn thông khác N
326 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
327 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
328 62010 Lập trình máy vi tính N
329 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
330 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
331 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
332 63120 Cổng thông tin N
333 63210 Hoạt động thông tấn N
334 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
335 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
336 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
337 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
338 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
339 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
340 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
341 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
342 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
343 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
344 71101 Hoạt động kiến trúc N
345 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
346 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
347 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
348 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
349 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
350 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
351 73100 Quảng cáo N
352 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
353 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
354 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
355 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
356 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
357 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
358 75000 Hoạt động thú y N
359 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
360 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
361 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
362 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
363 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
364 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
365 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
366 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
367 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
368 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
369 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
370 79110 Đại lý du lịch N
371 79120 Điều hành tua du lịch N
372 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
373 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
374 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
375 80300 Dịch vụ điều tra N
376 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
377 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
378 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
379 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
380 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
381 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
382 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
383 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
384 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
385 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
386 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
387 82920 Dịch vụ đóng gói N
388 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3200719862

Người đại diện: Nguyễn Tăng Thọ

Đường Nguyễn Tuân, khu phố 1, Phường Đông Giang, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101100278

Người đại diện: Nguyễn Thành Trị

Đường Diên Hồng, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901167483

Người đại diện: Phạm Đình Đoàn

583 Võ Văn Kiệt, Phường Yên Thế, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002224956

Người đại diện: Nguyễn Văn Cầu

Số 07 ngõ 2 đường Phan Đình Giót, Khối 13, Thị Trấn Hương Khê, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400908375

Người đại diện: Nguyễn Văn Lưu

Tổ dân phố Tân Mai, Phường Đa Mai, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700927153

Người đại diện: Nguyễn Hồng Anh

Số nhà 06, phố 11, đường Phạm Hồng Thái, Phường Vân Giang, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200719830

Người đại diện: Tạ Ngọc Minh

K373/11A, đường Lê Duẩn, Phường Đông Lễ, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101100334

Người đại diện: Đinh Phú Quang

Tiểu khu 4, Thị Trấn Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002224988

Người đại diện: Hoàng Thương Huyền

LK 14-23, Khu đô thị, Khối 7, Thị Trấn Xuân An, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901167451

Người đại diện: Trần Công Cường

301 Lê Đại Hành, Phường Đống Đa, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700927160

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thành

Thôn Yên Cư 4, Xã Khánh Cư, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400908495

Người đại diện: Nguyễn Như Văn

Số nhà 11, ngõ 1, phố Ngô Xá, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết