Công Ty TNHH Hưng Thịnh - Hải Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hưng Thịnh - Hải Dương do Nguyễn Hải Hưng thành lập vào ngày 15/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hưng Thịnh - Hải Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hưng Thịnh - Hải Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Thinh - Hai Duong Company Limited

Địa chỉ: Thôn Mạc, Xã Quảng Nghiệp, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801245403

Người ĐDPL: Nguyễn Hải Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0801245403

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ trồng trọt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hưng Thịnh - Hải Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
18 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
19 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
20 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
21 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
22 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
25 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
29 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
30 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
31 46202 Bán buôn hoa và cây N
32 46203 Bán buôn động vật sống N
33 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
34 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
35 46310 Bán buôn gạo N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
38 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
39 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
40 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
41 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
42 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
43 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
45 46632 Bán buôn xi măng N
46 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
47 46634 Bán buôn kính xây dựng N
48 46635 Bán buôn sơn, vécni N
49 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
50 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
51 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
53 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
54 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
55 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
56 46694 Bán buôn cao su N
57 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
58 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
59 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
60 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
61 46900 Bán buôn tổng hợp N
62 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
65 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
66 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
68 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
69 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
70 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
71 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
72 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
73 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
74 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
75 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
76 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
77 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
78 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
79 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
80 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
81 49400 Vận tải đường ống N
82 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
83 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
84 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
85 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
86 53100 Bưu chính N
87 53200 Chuyển phát N
88 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55101 Khách sạn N
90 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
93 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
94 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
95 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
96 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
97 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
98 7710 Cho thuê xe có động cơ N
99 77101 Cho thuê ôtô N
100 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
101 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
102 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
103 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
104 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
105 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
106 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
107 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
108 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
109 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
110 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
111 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200886233

Người đại diện: Phạm Thị Giang

Thôn Chiến thắng - Xã Đặng cương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601965801

Người đại diện: Trần Thị Kim Liên

A688, tổ 16, Kp1, Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400674902

Người đại diện: Đinh Hải Tuấn

04 Trần Thánh Tông - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701545769

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hà

ấp 3A, xã Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602007093

Người đại diện: Trần Văn Dũng

Số 63/1A, tổ 7, KP 1, Tân hiệp - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886096

Người đại diện: Trần Quang Tùng

Đấm Bốt thép Thôn 9 - Xã Hoa động - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400674927

Lô B70 Nguyễn Hữu Thọ - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701547702

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

5/30 ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602005272

Người đại diện: Trần Hữu Lộc

Số 129/1, KP1, Quốc lộ 1A, Phường Tân Biên, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết