Công Ty TNHH Nguyên Liệu Gốm Sứ Nam Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nguyên Liệu Gốm Sứ Nam Linh do Lương Văn Chức thành lập vào ngày 15/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nguyên Liệu Gốm Sứ Nam Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nguyên Liệu Gốm Sứ Nam Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Nguyên Liệu Gốm Sứ Nam Linh

Địa chỉ: Khu dân cư Cầu Dòng, Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801245467

Người ĐDPL: Lương Văn Chức

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0801245467

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nguyên Liệu Gốm Sứ Nam Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
20 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
21 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
22 29100 Sản xuất xe có động cơ N
23 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
24 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
25 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
26 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
27 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
28 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
29 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
30 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
31 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
32 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
33 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
34 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
35 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
36 42200 Xây dựng công trình công ích N
37 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
38 43110 Phá dỡ N
39 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
40 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
41 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
43 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
45 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
46 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
47 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
48 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
50 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
56 46101 Đại lý N
57 46102 Môi giới N
58 46103 Đấu giá N
59 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
60 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
61 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
62 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
63 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
64 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
65 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
66 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
67 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
68 46612 Bán buôn dầu thô N
69 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
70 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
71 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
72 46621 Bán buôn quặng kim loại N
73 46622 Bán buôn sắt, thép N
74 46623 Bán buôn kim loại khác N
75 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
76 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
78 46632 Bán buôn xi măng N
79 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
80 46634 Bán buôn kính xây dựng N
81 46635 Bán buôn sơn, vécni N
82 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
83 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
84 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
86 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
87 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
88 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
89 46694 Bán buôn cao su N
90 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
91 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
92 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
93 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
94 46900 Bán buôn tổng hợp N
95 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
97 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
98 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
99 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
100 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
101 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
102 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
103 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
104 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
105 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
106 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
107 49400 Vận tải đường ống N
108 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
109 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
110 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
111 51100 Vận tải hành khách hàng không N
112 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
113 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
114 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
115 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
116 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
117 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
118 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
119 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
120 5224 Bốc xếp hàng hóa N
121 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
122 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
123 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
124 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
125 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
126 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
127 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
128 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
129 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
130 53100 Bưu chính N
131 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102717029

Người đại diện: Nguyễn Văn Thêm

Lô B, tổ 9 Khu Hồ Cá - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302228191

Người đại diện: Châu Văn Đức

6 khu Tân Đức An, Đường số 3 - Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101137988

Người đại diện: Đào Thị Thanh Hương

Số 18 ngõ 166, Phố Kim Mã - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310346960

Người đại diện: Ngô Thị Hồng Quế

564/1 Hương Lộ 2 Khu Phố 6 Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101887941

Người đại diện: Dương Gia Thanh

Tổ 1 (đường Nguyễn Tam Trinh Thôn Yên Duyên)Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310733864

Người đại diện: Nguyễn Anh Dương

55 Đường Trục - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102717050

Người đại diện: Đỗ Minh Đức

số 9 ngõ 9 phố Hoàng Ngọc Phách, phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302228730

Người đại diện: Hà Thị Xuân

1/85 Khu Phố 5 Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100103697-004

Người đại diện: Phùng Vinh Quang

Đường Nguyên Hồng - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101887966

Người đại diện: Phùng Bích Hà

Số 613 đường Lĩnh Nam, PHường Lĩnh nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310347971

Người đại diện: Ngô Cẩm Biếu

363/29/6 Đất Mới, Khu phố 4 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310733134

Người đại diện: Trần Quốc Chí

263/12 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết