Công Ty TNHH Một Thành Viên Cung Ứng Vật Liệu Xây Dựng Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Cung Ứng Vật Liệu Xây Dựng Việt Nam do Lê Khánh Bảo Long thành lập vào ngày 23/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Cung Ứng Vật Liệu Xây Dựng Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Cung Ứng Vật Liệu Xây Dựng Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Supplier Of Building Material Vietnam Limited Company

Địa chỉ: Số nhà 10A, cụm CN Tây Ngô Quyền, Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801246125

Người ĐDPL: Lê Khánh Bảo Long

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0801246125

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Cung Ứng Vật Liệu Xây Dựng Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
12 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
16 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
17 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
18 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
19 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
20 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
21 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
22 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
23 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
24 46612 Bán buôn dầu thô N
25 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
26 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
27 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
28 46621 Bán buôn quặng kim loại N
29 46622 Bán buôn sắt, thép N
30 46623 Bán buôn kim loại khác N
31 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
34 46632 Bán buôn xi măng N
35 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
36 46634 Bán buôn kính xây dựng N
37 46635 Bán buôn sơn, vécni N
38 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
39 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
40 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
42 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
43 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
44 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
45 46694 Bán buôn cao su N
46 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
47 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
48 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
49 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
50 46900 Bán buôn tổng hợp N
51 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
53 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
54 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
57 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
58 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
59 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
60 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
61 49400 Vận tải đường ống N
62 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
63 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
64 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
65 51100 Vận tải hành khách hàng không N
66 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
67 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
68 71101 Hoạt động kiến trúc N
69 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
70 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
71 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
72 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
73 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
74 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
75 73100 Quảng cáo N
76 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
77 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
78 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
79 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
80 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
81 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
82 75000 Hoạt động thú y N
83 7710 Cho thuê xe có động cơ N
84 77101 Cho thuê ôtô N
85 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
86 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
87 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
88 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
89 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
90 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
91 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
92 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
93 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
94 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
95 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
96 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603786163

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyên

Số 20C, tổ 6, khu phố 9, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802584113

Người đại diện: Vũ Thị Lê

Khu 5, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502307777

Người đại diện: Phan Văn Hòa

Số 3 - 5 Thùy Vân - Phường 2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501053741

Người đại diện: Nguyễn Quốc Dược

Số Q2, đường Trần Phú - Phường 4 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100610919

Người đại diện: Đào Thị Hồng Vân

Số 36 Quang Trung, Khóm 3 - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603786212

Người đại diện: Nguyễn Quang Hợp

Tổ 6, Khu 8, Thị Trấn Tân Phú, Huyện Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702132295

Người đại diện: Phan Thị Pha

Tổ 6, ấp 15, Xã Đông Hưng B, Huyện An Minh, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802583783

Người đại diện: Lê Thị Hương

SN 02 đường Nguyễn Đức Cảnh, Tổ 2, Khu 4 , Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502307745

Người đại diện: Đinh Văn Tiến

Tổ 2, thôn Cát Hải - Xã Tân Hải - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501053678

Người đại diện: Nguyễn Hà Long Quang

Số 82 tổ 13, ấp Thanh Thủy - Xã An Phước - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603786188

Người đại diện: Nguyễn Dương Quốc Thái

Tổ 3, ấp 3, Xã Núi Tượng, Huyện Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100610926

Người đại diện: Lê Văn Trưởng

ấp Hòa Trinh - Xã Hùng Hòa - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh

Xem chi tiết