Công Ty TNHH Hd Hoàng An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hd Hoàng An do Trương Hồng Phúc thành lập vào ngày 23/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hd Hoàng An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hd Hoàng An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Hd Hoàng An

Địa chỉ: Số 63, phố Quang Liệt, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801248676

Người ĐDPL: Trương Hồng Phúc

Ngày bắt đầu HĐ: 23/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0801248676

Lĩnh vực: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hd Hoàng An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
9 01281 Trồng cây gia vị N
10 01282 Trồng cây dược liệu N
11 01290 Trồng cây lâu năm khác N
12 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
13 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
14 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
15 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
16 01450 Chăn nuôi lợn N
17 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
18 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
19 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
20 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
21 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
22 02210 Khai thác gỗ N
23 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
24 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
25 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
26 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
27 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Y
28 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
29 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
30 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
31 18110 In ấn N
32 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
33 18200 Sao chép bản ghi các loại N
34 19100 Sản xuất than cốc N
35 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
36 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
37 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
38 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
39 21001 Sản xuất thuốc các loại N
40 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
41 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
42 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
43 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
44 35101 Sản xuất điện N
45 35102 Truyền tải và phân phối điện N
46 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
47 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
48 37001 Thoát nước N
49 37002 Xử lý nước thải N
50 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
51 3812 Thu gom rác thải độc hại N
52 38121 Thu gom rác thải y tế N
53 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
54 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
55 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
56 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
57 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
58 3830 Tái chế phế liệu N
59 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
60 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
61 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
62 41000 Xây dựng nhà các loại N
63 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
64 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
65 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
66 42200 Xây dựng công trình công ích N
67 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
68 43110 Phá dỡ N
69 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
70 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
71 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
73 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
75 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
76 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
77 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
78 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
80 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 4541 Bán mô tô, xe máy N
86 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
87 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
88 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
89 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
90 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
93 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
94 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
95 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
96 46202 Bán buôn hoa và cây N
97 46203 Bán buôn động vật sống N
98 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
99 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
100 46310 Bán buôn gạo N
101 4632 Bán buôn thực phẩm N
102 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
103 46322 Bán buôn thủy sản N
104 46323 Bán buôn rau, quả N
105 46324 Bán buôn cà phê N
106 46325 Bán buôn chè N
107 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
108 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
109 4633 Bán buôn đồ uống N
110 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
111 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
112 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
113 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
114 46411 Bán buôn vải N
115 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
116 46413 Bán buôn hàng may mặc N
117 46414 Bán buôn giày dép N
118 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
119 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
120 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
121 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
122 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
123 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
124 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
125 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
126 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
127 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
128 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
129 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
130 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
131 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
132 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
133 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
134 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
135 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
136 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
137 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
138 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
139 46621 Bán buôn quặng kim loại N
140 46622 Bán buôn sắt, thép N
141 46623 Bán buôn kim loại khác N
142 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
143 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
144 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
145 46632 Bán buôn xi măng N
146 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
147 46634 Bán buôn kính xây dựng N
148 46635 Bán buôn sơn, vécni N
149 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
150 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
151 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
152 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
153 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
154 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
155 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
156 46694 Bán buôn cao su N
157 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
158 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
159 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
160 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
161 46900 Bán buôn tổng hợp N
162 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
163 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
164 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
165 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
166 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
171 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
172 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
173 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
174 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
175 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
176 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
177 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
178 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
179 49400 Vận tải đường ống N
180 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
181 55101 Khách sạn N
182 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
183 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
184 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
185 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
186 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
187 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
188 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
189 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
190 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
191 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
192 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
193 58110 Xuất bản sách N
194 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
195 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
196 58190 Hoạt động xuất bản khác N
197 58200 Xuất bản phần mềm N
198 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
199 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
200 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
201 75000 Hoạt động thú y N
202 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
203 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
204 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
205 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
206 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
207 85322 Dạy nghề N
208 85410 Đào tạo cao đẳng N
209 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
210 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
211 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
212 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
213 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
214 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
215 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
216 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
217 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
218 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
219 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
220 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
221 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
222 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
223 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
224 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
225 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
226 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
227 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
228 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
229 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
230 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
231 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
232 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302365991

Người đại diện: Nguyễn Văn Nha

Nhà V Khu CVPM Quang Trung P-5 Quốc Lộ 1A Phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301445757

Người đại diện: Võ Văn Cập

89B Nguyễn Đình Chiểu Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306574668

Người đại diện: Trương Phan Phương Lan

35/11 Đường Số 8 Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312025641

Người đại diện: Trần Trọng Hiếu

Tầng 1, Tòa nhà Rosana, 60 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102251997

Người đại diện: Nguyễn Bá Tuân

Tầng 3 trung tâm Nhiệt đới Việt Nga, đường Nguyễn Văn Huyên - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302163850

Người đại diện: Lê Quang Tấn

A7 CV Phần Mềm Quang Trung Lô 27 Khu BTĐP Phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301445725

Người đại diện: Đào Ngọc Mót

05 Phạm Đình Thái Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306577605

Người đại diện: Trương Văn Hiếu

145/42 Phan Anh Phường Bình Trị Đông - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102252253

Người đại diện: Phạm Tuấn Dương

Số nhà 12 ngõ 22 đường Phạm Thận Duật - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312025507

Người đại diện: Nguyễn Hồng Phương

35/9B Trần Đình Xu - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302111316

Người đại diện: Lê Tấn Hùng

Nhà Số 5 CVPM Quang Trung Phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301445718

Người đại diện: Lê Văn Mỹ

549/40 Nguyễn Đình Chiểu Phường 02 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết