Công Ty TNHH Nội Thất Thạch Cao Gia Hoàn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nội Thất Thạch Cao Gia Hoàn do Vũ Gia Hoàn thành lập vào ngày 22/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nội Thất Thạch Cao Gia Hoàn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nội Thất Thạch Cao Gia Hoàn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Nội Thất Thạch Cao Gia Hoàn

Địa chỉ: Ngõ 22/286, khu 9, phường Tân Bình, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801250812

Người ĐDPL: Vũ Gia Hoàn

Ngày bắt đầu HĐ: 22/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0801250812

Lĩnh vực: Hoàn thiện công trình xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nội Thất Thạch Cao Gia Hoàn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
23 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
24 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
27 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
28 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
29 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
30 23941 Sản xuất xi măng N
31 23942 Sản xuất vôi N
32 23943 Sản xuất thạch cao N
33 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
34 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
35 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
36 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
37 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
38 24310 Đúc sắt thép N
39 24320 Đúc kim loại màu N
40 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
41 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
42 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
43 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
44 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
45 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
46 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
47 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
48 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
49 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
50 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
51 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
52 32200 Sản xuất nhạc cụ N
53 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
54 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
55 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
56 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
57 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
58 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
59 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng Y
60 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
61 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
62 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
63 46202 Bán buôn hoa và cây N
64 46203 Bán buôn động vật sống N
65 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
66 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
67 46310 Bán buôn gạo N
68 4632 Bán buôn thực phẩm N
69 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
70 46322 Bán buôn thủy sản N
71 46323 Bán buôn rau, quả N
72 46324 Bán buôn cà phê N
73 46325 Bán buôn chè N
74 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
75 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
76 4633 Bán buôn đồ uống N
77 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
78 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
79 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
82 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
83 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
84 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
85 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
86 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
87 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
88 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
89 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
90 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
91 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
92 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
93 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
94 46621 Bán buôn quặng kim loại N
95 46622 Bán buôn sắt, thép N
96 46623 Bán buôn kim loại khác N
97 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
98 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
100 46632 Bán buôn xi măng N
101 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
102 46634 Bán buôn kính xây dựng N
103 46635 Bán buôn sơn, vécni N
104 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
105 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
106 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
108 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
109 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
110 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
111 46694 Bán buôn cao su N
112 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
113 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
114 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
115 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
116 46900 Bán buôn tổng hợp N
117 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
118 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
128 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
129 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
130 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
131 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
132 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
133 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
134 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
135 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
136 49400 Vận tải đường ống N
137 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
138 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
139 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
140 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
141 53100 Bưu chính N
142 53200 Chuyển phát N
143 7710 Cho thuê xe có động cơ N
144 77101 Cho thuê ôtô N
145 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
146 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
147 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
148 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314838427

Người đại diện: Trần Văn Vol

262/9B Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107948291

Người đại diện: Nguyễn Thị Vui

Số 9, ngách 18, ngõ Độc Lập, tổ 4, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313565706

Người đại diện: Đỗ Vân Thúy Vy

537B Đường Hậu Giang - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305048990-002

Người đại diện: Trương Vị Minh

579A Minh Phụng - Phường 10 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107948284

Người đại diện: Trần Châu Giang

Số 777 Phố Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314838522

Người đại diện: Lê Thị Bích Phượng

Số 159 Trần Quốc Thảo, Phường 09, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314999375

Người đại diện: Nguyen Dinh Uyen

Nhà 5 đường 13 Công viên phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313566308

Người đại diện: Nguyễn Trường Anh

18Q Bình Phú, Cư xá Phú Lâm D - Phường 10 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304402913-007

Người đại diện: Đinh Thị Thu Hà

189A Lý Thường Kiệt - Phường 7 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107952530

Người đại diện: Phạm Quang Linh

Số 12B, ngõ Tiến Bộ, tổ 9, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314838378

Người đại diện: Trần Mạnh Hùng

E4 Lô E Số 552-588 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314997018

Người đại diện: Nguyễn Thế Tường

107/2/11 Hà Đặc, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết