Công Ty TNHH May Mặc Tuấn Minh 2168

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH May Mặc Tuấn Minh 2168 do Nguyễn Viết Đông thành lập vào ngày 20/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH May Mặc Tuấn Minh 2168.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH May Mặc Tuấn Minh 2168 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tuan Minh 2168 Garment Company Limited

Địa chỉ: Thôn Gòi, Xã Bình Xuyên, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801252778

Người ĐDPL: Nguyễn Viết Đông

Ngày bắt đầu HĐ: 20/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0801252778

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH May Mặc Tuấn Minh 2168

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
5 10611 Xay xát N
6 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
7 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
8 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
9 10720 Sản xuất đường N
10 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
11 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
12 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
13 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
14 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
15 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
16 11020 Sản xuất rượu vang N
17 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
18 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
19 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
20 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
21 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
22 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
23 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
24 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
25 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
26 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
27 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
28 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
29 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
30 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
31 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
32 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
33 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
34 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
35 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
36 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
37 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
38 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
39 28230 Sản xuất máy luyện kim N
40 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
41 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
42 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
43 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
44 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
45 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
46 42200 Xây dựng công trình công ích N
47 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
48 43110 Phá dỡ N
49 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
50 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
51 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
52 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
54 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 4541 Bán mô tô, xe máy N
60 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
61 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
62 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
63 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
64 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
69 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
70 46202 Bán buôn hoa và cây N
71 46203 Bán buôn động vật sống N
72 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
74 46310 Bán buôn gạo N
75 4632 Bán buôn thực phẩm N
76 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
77 46322 Bán buôn thủy sản N
78 46323 Bán buôn rau, quả N
79 46324 Bán buôn cà phê N
80 46325 Bán buôn chè N
81 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
82 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
83 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
84 46411 Bán buôn vải N
85 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
86 46413 Bán buôn hàng may mặc N
87 46414 Bán buôn giày dép N
88 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
89 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
90 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
91 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
92 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
93 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
94 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
95 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
96 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
97 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
98 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
99 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
100 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
101 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
102 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
103 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
104 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
105 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
106 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
107 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
108 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
109 46621 Bán buôn quặng kim loại N
110 46622 Bán buôn sắt, thép N
111 46623 Bán buôn kim loại khác N
112 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
115 46632 Bán buôn xi măng N
116 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
117 46634 Bán buôn kính xây dựng N
118 46635 Bán buôn sơn, vécni N
119 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
120 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
121 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
123 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
124 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
125 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
126 46694 Bán buôn cao su N
127 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
128 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
129 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
130 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 46900 Bán buôn tổng hợp N
132 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
134 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
135 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
136 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
137 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
138 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
139 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
140 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
141 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
142 49400 Vận tải đường ống N
143 7710 Cho thuê xe có động cơ N
144 77101 Cho thuê ôtô N
145 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
146 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
147 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
148 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
149 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
150 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
151 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
152 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
153 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
154 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
155 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
156 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303694759

Người đại diện: Hà Việt Tới

100/1A Trần Hưng Đạo Phường PNL - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011671

Người đại diện: Nguyễn Đồng Văn

27/4 Cộng Hòa - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303695713

Người đại diện: Tằng Cấm Sáng

89B Cô Bắc Phường CG - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302021302

Người đại diện: Lê Văn Năm

32A Sông Thao Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303694798

Người đại diện: Nguyễn Bá Quang

22 Lê Thị Riêng Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302020725

Người đại diện: Nguyễn Thu Thuỷ

200 Nguyễn Thái Bình Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302022553

Người đại diện: Đỗ Thanh Vinh

A53 Khu gia cư Bàu Cát Nguyễn Hồng Đào Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102799-037

Người đại diện: Nguyễn Tài Xồi

37 Mạc Thị Bưởi #01 Phường BN - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302021863

Người đại diện: Trần Ninh

1017/14 Lạc Long Quân Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303695311

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

167 Bến Chương Dương Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302021454

Người đại diện: Nguyễn Đức Phiên

81 Bình Giã Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303697220

Người đại diện: Hồ Huy

68 Hai Bà Trưng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết