Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Anh Thao

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Anh Thao do Nguyễn Văn Thực thành lập vào ngày 28/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Anh Thao.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Anh Thao mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Anh Thao

Địa chỉ: Thôn Mỹ Xá, Xã Ngọc Sơn, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801253281

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thực

Ngày bắt đầu HĐ: 28/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0801253281

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Anh Thao

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
24 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
25 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
26 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
27 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
28 16102 Bảo quản gỗ N
29 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
30 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
31 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
32 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
33 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
34 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
35 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
36 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
37 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
38 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
39 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
40 18110 In ấn N
41 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
42 18200 Sao chép bản ghi các loại N
43 19100 Sản xuất than cốc N
44 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
45 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
46 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
47 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
48 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
49 20222 Sản xuất mực in N
50 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
51 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
52 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
53 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
54 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
55 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
56 23941 Sản xuất xi măng N
57 23942 Sản xuất vôi N
58 23943 Sản xuất thạch cao N
59 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
60 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
61 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
62 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
63 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
64 24310 Đúc sắt thép N
65 24320 Đúc kim loại màu N
66 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
67 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
68 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
69 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
70 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
71 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
72 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
73 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
74 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
75 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
76 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
78 32200 Sản xuất nhạc cụ N
79 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
80 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
81 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
82 37001 Thoát nước N
83 37002 Xử lý nước thải N
84 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
85 3812 Thu gom rác thải độc hại N
86 38121 Thu gom rác thải y tế N
87 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
88 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
89 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
90 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
91 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
92 42200 Xây dựng công trình công ích N
93 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
94 43110 Phá dỡ N
95 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
96 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
97 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
99 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
101 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
102 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
103 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
104 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
106 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
108 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
110 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
111 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
112 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
113 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
114 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
115 4541 Bán mô tô, xe máy N
116 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
117 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
118 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
119 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
120 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
122 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
123 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
124 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
125 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
126 46202 Bán buôn hoa và cây N
127 46203 Bán buôn động vật sống N
128 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
129 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
130 46310 Bán buôn gạo N
131 4632 Bán buôn thực phẩm N
132 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
133 46322 Bán buôn thủy sản N
134 46323 Bán buôn rau, quả N
135 46324 Bán buôn cà phê N
136 46325 Bán buôn chè N
137 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
138 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
139 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
140 46411 Bán buôn vải N
141 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
142 46413 Bán buôn hàng may mặc N
143 46414 Bán buôn giày dép N
144 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
145 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
146 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
147 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
148 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
149 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
150 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
151 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
152 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
153 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
154 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
155 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
156 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
157 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
158 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
159 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
160 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
161 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
162 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
163 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
164 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
165 46621 Bán buôn quặng kim loại N
166 46622 Bán buôn sắt, thép N
167 46623 Bán buôn kim loại khác N
168 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
169 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
170 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
171 46632 Bán buôn xi măng N
172 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
173 46634 Bán buôn kính xây dựng N
174 46635 Bán buôn sơn, vécni N
175 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
176 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
177 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
178 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
207 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
208 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
209 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
210 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
211 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
212 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
213 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
214 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
215 49400 Vận tải đường ống N
216 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
217 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
218 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
219 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
220 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
221 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
222 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
223 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
224 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
225 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
226 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
227 79110 Đại lý du lịch N
228 79120 Điều hành tua du lịch N
229 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
230 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
231 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
232 80300 Dịch vụ điều tra N
233 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
234 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
235 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
236 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
237 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314531386

Người đại diện: Hồ Duy Trinh

Tầng 27, Bitexco Financial Tower, Số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106878725

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hằng

Số 35, ngách 27/9/50 đường Tây Mỗ - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102026222

Người đại diện: Nguyễn Thị Tố Mai

Xã Nam hồng - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106567952

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngoan

Phòng 106A, nhà D14B, tập thể 8/3 - Phường Quỳnh Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106529259

Người đại diện: Dương Thu Hồng

Số nhà 27, ngõ 1142, đường La Thành - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107125731

Người đại diện: Nguyễn Thị Tươi

Số 14 đường Kim Giang - Phường Kim Giang - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314533591

Người đại diện: Shiraishi Kenta

Số 33ter-33bis Star Building, Đường Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106568201

Người đại diện: Đỗ Thị Mơ

Số 423, phố Minh Khai - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106878676

Người đại diện: Ngô Trung Kiên

Số 4 ngõ 50/71 phố Mễ Trì, thôn Mễ Trì Thượng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102026247

Người đại diện: Âu Thị Phương

Xã Nam hồng - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600334318-002

Người đại diện: Trần Văn Dĩnh

Số 27A, ngách 34, ngõ 612, đường Đê La Thành - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107124128

Người đại diện: Trịnh Thùy Trang

Số 22, ngõ 262 phố Khương Đình - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết