Công Ty Cổ Phần Sx Dv Tm Và Vận Tải Tuấn Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sx Dv Tm Và Vận Tải Tuấn Việt do Cao Anh Tuấn thành lập vào ngày 26/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sx Dv Tm Và Vận Tải Tuấn Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sx Dv Tm Và Vận Tải Tuấn Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Sx Dv Tm Và Vận Tải Tuấn Việt

Địa chỉ: KDC Tân Tiến, Bích Động, Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801255680

Người ĐDPL: Cao Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 26/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0801255680

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sx Dv Tm Và Vận Tải Tuấn Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
26 07221 Khai thác quặng bôxít N
27 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
28 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
29 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
30 08101 Khai thác đá N
31 08102 Khai thác cát, sỏi N
32 08103 Khai thác đất sét N
33 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
34 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
35 08930 Khai thác muối N
36 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
37 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
38 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
39 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
40 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
41 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
42 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
43 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
44 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
45 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
46 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
47 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
48 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
49 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
50 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
51 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
52 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
53 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
54 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
55 10611 Xay xát N
56 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
57 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
58 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
59 10720 Sản xuất đường N
60 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
61 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
62 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
63 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
64 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
65 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
66 11020 Sản xuất rượu vang N
67 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
68 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
69 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
70 16102 Bảo quản gỗ N
71 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
72 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
73 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
74 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
75 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
76 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
77 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
78 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
79 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
80 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
81 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
82 18110 In ấn N
83 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
84 18200 Sao chép bản ghi các loại N
85 19100 Sản xuất than cốc N
86 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
87 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
88 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
89 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
90 23941 Sản xuất xi măng N
91 23942 Sản xuất vôi N
92 23943 Sản xuất thạch cao N
93 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
94 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
95 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
96 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
97 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
98 24310 Đúc sắt thép N
99 24320 Đúc kim loại màu N
100 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
101 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
102 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
103 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
104 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
105 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
106 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
107 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
108 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
109 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
110 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
111 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
112 32200 Sản xuất nhạc cụ N
113 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
114 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
115 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
116 37001 Thoát nước N
117 37002 Xử lý nước thải N
118 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
119 3812 Thu gom rác thải độc hại N
120 38121 Thu gom rác thải y tế N
121 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
122 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
123 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
124 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
125 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
126 3830 Tái chế phế liệu N
127 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
128 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
129 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
130 41000 Xây dựng nhà các loại N
131 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
132 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
133 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
134 42200 Xây dựng công trình công ích N
135 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
136 43110 Phá dỡ N
137 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
138 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
139 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
140 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
141 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
142 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
143 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
144 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
145 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
146 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
147 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
148 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
149 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
150 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
151 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
152 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
153 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
154 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
155 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
156 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
157 4541 Bán mô tô, xe máy N
158 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
159 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
160 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
161 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
162 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
163 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
164 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
165 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
166 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
167 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
168 46202 Bán buôn hoa và cây N
169 46203 Bán buôn động vật sống N
170 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
171 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
172 46310 Bán buôn gạo N
173 4632 Bán buôn thực phẩm N
174 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
175 46322 Bán buôn thủy sản N
176 46323 Bán buôn rau, quả N
177 46324 Bán buôn cà phê N
178 46325 Bán buôn chè N
179 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
180 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
181 4633 Bán buôn đồ uống N
182 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
183 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
184 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
185 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
186 46411 Bán buôn vải N
187 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
188 46413 Bán buôn hàng may mặc N
189 46414 Bán buôn giày dép N
190 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
191 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
192 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
193 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
194 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
195 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
196 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
197 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
198 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
199 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
200 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
201 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
202 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
203 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
204 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
205 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
206 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
207 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
208 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
209 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
210 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
211 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
212 46612 Bán buôn dầu thô N
213 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
214 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
215 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
216 46621 Bán buôn quặng kim loại N
217 46622 Bán buôn sắt, thép N
218 46623 Bán buôn kim loại khác N
219 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
220 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
221 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
222 46632 Bán buôn xi măng N
223 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
224 46634 Bán buôn kính xây dựng N
225 46635 Bán buôn sơn, vécni N
226 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
227 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
228 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
229 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
271 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
272 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
273 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
274 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
275 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
276 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
277 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
278 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
279 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
280 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
281 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
282 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
283 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
284 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
285 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
286 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
287 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
288 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
289 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
290 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
291 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
292 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
293 49400 Vận tải đường ống N
294 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
295 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
296 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
297 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
298 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
299 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
300 51100 Vận tải hành khách hàng không N
301 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
302 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
303 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
304 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
305 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
306 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
307 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
308 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
309 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
310 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
311 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
312 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
313 52231 Dịch vụ điều hành bay N
314 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
315 5224 Bốc xếp hàng hóa N
316 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
317 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
318 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
319 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
320 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
321 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
322 55101 Khách sạn N
323 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
324 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
325 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
326 5590 Cơ sở lưu trú khác N
327 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
328 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
329 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
330 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
331 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
332 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
333 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
334 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
335 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
336 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
337 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
338 58110 Xuất bản sách N
339 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
340 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
341 58190 Hoạt động xuất bản khác N
342 58200 Xuất bản phần mềm N
343 7710 Cho thuê xe có động cơ N
344 77101 Cho thuê ôtô N
345 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
346 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
347 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
348 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
349 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
350 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
351 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
352 79110 Đại lý du lịch N
353 79120 Điều hành tua du lịch N
354 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
355 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
356 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
357 80300 Dịch vụ điều tra N
358 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
359 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
360 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
361 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
362 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
363 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
364 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
365 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
366 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
367 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
368 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
369 82920 Dịch vụ đóng gói N
370 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
371 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
372 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
373 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
374 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
375 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
376 85322 Dạy nghề N
377 85410 Đào tạo cao đẳng N
378 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
379 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
380 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
381 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
382 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102735469

Người đại diện: Yuan Song

T21 tòa nhà VP Charmvit Tower, số 117 đường Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101388854

Người đại diện: Bùi Minh Đức

Thôn Kim Lũ, Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311335785

Người đại diện: Trương Thị Hồng Hà

373/53/15 Lý Thường Kiệt - Phường 9 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102243097

Người đại diện: Lê Hải Yến

Số 10, ngõ Thông Phong, phố Tôn Đức Thắng - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309499810

Người đại diện: Nông Văn Nam

99/5 Phạm Đăng Giảng KP.01 Phường Bình Hưng Hòa - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101388903

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

Số 75 ngõ 94 phố Tân Mai, phường Tân mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302288553

Người đại diện: Phan Kim Bằng

69 Huỳnh Tịnh Của Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102734680

Người đại diện: Đoàn Anh Dũng

Số 22 ngách 3, ngõ 72 (tổ 18) phố Hoa Bằng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301446415-011

Người đại diện: Lý Huỳnh Hải Sâm

6 Thăng Long - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100681592-018

Người đại diện: Lê Chung

04 Tôn Thất Tùng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309500015

Người đại diện: Lê Bá Quán

79/58 Đường số 4, Khu phố 7 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302288514

Người đại diện: Nguyễn Thanh Xuân

275 Nguyễn Đình Chiểu Phường 05 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết