Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thiên Hoàng Phúc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thiên Hoàng Phúc do Phạm Ngọc Hòa thành lập vào ngày 27/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thiên Hoàng Phúc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thiên Hoàng Phúc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thiên Hoàng Phúc

Địa chỉ: Số 3/43, đường Hoàng Diệu, Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801255761

Người ĐDPL: Phạm Ngọc Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 27/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0801255761

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thiên Hoàng Phúc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
72 37001 Thoát nước N
73 37002 Xử lý nước thải N
74 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
75 3812 Thu gom rác thải độc hại N
76 38121 Thu gom rác thải y tế N
77 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
78 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
79 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
80 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
81 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
82 3830 Tái chế phế liệu N
83 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
84 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
85 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
86 41000 Xây dựng nhà các loại Y
87 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
88 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
89 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
90 42200 Xây dựng công trình công ích N
91 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
92 43110 Phá dỡ N
93 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
94 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
95 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
96 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
97 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
99 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
100 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
101 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
102 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
104 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
106 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
108 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
109 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
111 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
113 4541 Bán mô tô, xe máy N
114 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
115 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
116 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
117 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
118 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
120 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
122 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
123 46101 Đại lý N
124 46102 Môi giới N
125 46103 Đấu giá N
126 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
127 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
128 46202 Bán buôn hoa và cây N
129 46203 Bán buôn động vật sống N
130 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
131 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
132 46310 Bán buôn gạo N
133 4632 Bán buôn thực phẩm N
134 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
135 46322 Bán buôn thủy sản N
136 46323 Bán buôn rau, quả N
137 46324 Bán buôn cà phê N
138 46325 Bán buôn chè N
139 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
140 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
141 4633 Bán buôn đồ uống N
142 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
143 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
144 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
145 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
146 46411 Bán buôn vải N
147 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
148 46413 Bán buôn hàng may mặc N
149 46414 Bán buôn giày dép N
150 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
151 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
152 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
153 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
154 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
155 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
156 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
157 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
158 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
159 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
160 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
161 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
162 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
163 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
164 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
165 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
166 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
167 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
168 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
169 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
170 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
171 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
172 46612 Bán buôn dầu thô N
173 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
174 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
175 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
176 46621 Bán buôn quặng kim loại N
177 46622 Bán buôn sắt, thép N
178 46623 Bán buôn kim loại khác N
179 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
180 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
181 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
182 46632 Bán buôn xi măng N
183 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
184 46634 Bán buôn kính xây dựng N
185 46635 Bán buôn sơn, vécni N
186 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
187 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
188 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
190 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
191 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
192 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
193 46694 Bán buôn cao su N
194 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
195 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
196 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
197 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
198 46900 Bán buôn tổng hợp N
199 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
200 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
201 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
202 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
203 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
259 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
260 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
261 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
262 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
263 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
264 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
265 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
266 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
267 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
268 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
269 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
270 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
271 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
272 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
273 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
274 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
275 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
276 49200 Vận tải bằng xe buýt N
277 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
278 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
279 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
280 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
281 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
282 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
283 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
284 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
285 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
286 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
287 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
288 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
289 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
290 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
291 49400 Vận tải đường ống N
292 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
293 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
294 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
295 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
296 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
297 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
298 51100 Vận tải hành khách hàng không N
299 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
300 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
301 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
302 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
303 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
304 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
305 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
306 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
307 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
308 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
309 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
310 5224 Bốc xếp hàng hóa N
311 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
312 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
313 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
314 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
315 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
316 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
317 55101 Khách sạn N
318 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
319 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
320 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
321 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
322 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
323 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
324 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
325 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
326 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
327 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
328 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
329 58110 Xuất bản sách N
330 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
331 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
332 58190 Hoạt động xuất bản khác N
333 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106463294

Người đại diện: Bùi Thị Thu Trang

Xóm Chợ Chiều - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313435457

Người đại diện: Võ Thanh Duy

239/22/26 Đường Tân Quý - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106109310

Người đại diện: Bùi Thị Nguyệt

Số 5, ngách 91/32, ngõ Trại Cá, tổ 69 - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313314773

Người đại diện: Nguyễn Xuân Lộc

24B đường 19, tổ 24, khu phố 4 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106463255

Người đại diện: Nguyễn Văn Trung

Thôn Tháp - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313437327

Người đại diện: Trần Quốc Sơn

26/19/3 Phú Thọ Hòa - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106114832

Người đại diện: Lê Giang Đắc

Số nhà 35, ngõ Trần Cao Vân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313314131

Người đại diện: Nguyễn Lê Kim Hùng

7/9/1A Lý Tế Xuyên, Khu phố 4 - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106463343

Người đại diện: Chu Đình Nhất

Số 7, ngõ 2, tổ 18 - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106113934

Người đại diện: Tạ Thị Mai

Số 461 phố Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309802376-002

Người đại diện: Vo Thanh Van

221C Lê Trọng Tấn - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313314283

Người đại diện: Nguyễn Thị Thuỳ Dương

67/2 Đường 38, khu phố 8 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết