Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vũ Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vũ Nam do Vũ Đình Nam thành lập vào ngày 20/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vũ Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vũ Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vũ Nam

Địa chỉ: Thôn Vân Am, Xã Yết Kiêu, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801260024

Người ĐDPL: Vũ Đình Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 20/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0801260024

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vũ Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
16 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
17 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
18 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
19 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
20 23941 Sản xuất xi măng N
21 23942 Sản xuất vôi N
22 23943 Sản xuất thạch cao N
23 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
24 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
25 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
26 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
27 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
28 24310 Đúc sắt thép N
29 24320 Đúc kim loại màu N
30 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
31 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
32 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
33 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
34 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
35 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
36 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
37 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
38 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
40 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
46 46101 Đại lý N
47 46102 Môi giới N
48 46103 Đấu giá N
49 4633 Bán buôn đồ uống N
50 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
51 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
52 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
53 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
54 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
55 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
56 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
57 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
58 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
59 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
60 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
61 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
62 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
63 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
64 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
65 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
66 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
67 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
68 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
69 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
70 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
71 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
72 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
73 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
74 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
75 46612 Bán buôn dầu thô N
76 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
77 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
78 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
79 46621 Bán buôn quặng kim loại N
80 46622 Bán buôn sắt, thép N
81 46623 Bán buôn kim loại khác N
82 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
83 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
84 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
85 46632 Bán buôn xi măng N
86 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
87 46634 Bán buôn kính xây dựng N
88 46635 Bán buôn sơn, vécni N
89 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
90 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
91 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
93 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
94 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
95 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
96 46694 Bán buôn cao su N
97 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
98 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
99 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
100 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
101 46900 Bán buôn tổng hợp N
102 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
104 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
105 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
106 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
107 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
108 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
109 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
110 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
111 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
112 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
113 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
114 49400 Vận tải đường ống N
115 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
116 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
117 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
118 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
119 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
120 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
121 51100 Vận tải hành khách hàng không N
122 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
123 5224 Bốc xếp hàng hóa N
124 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
125 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
126 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
127 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
128 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
129 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
130 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
131 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
132 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
133 53100 Bưu chính N
134 53200 Chuyển phát N
135 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
136 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
137 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
138 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
139 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
140 7710 Cho thuê xe có động cơ N
141 77101 Cho thuê ôtô N
142 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
143 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
144 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
145 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
146 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
147 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
148 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
149 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
150 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
151 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
152 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
153 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316955221

Người đại diện: Nguyễn Tài Tấn Lộc

1979/8/6/42C Huỳnh Tấn Phát, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312191293

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Yến

Tầng 19, Khu A, Tòa nhà Indochina, số 04 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102725453

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Minh

P502 nhà B khu c/cư Vinaconex 3, phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300964492

Người đại diện: Phạm Hồng Thiện

3 Nguyễn Lương Bằng - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308626304

Người đại diện: Cho Han Poong

362/10 Phan Văn Hớn - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312191536

Người đại diện: Nguyễn Văn Sĩ

21 Phan kế Bính - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302261142

400B Lê Văn Sỹ Phường 14 - Phường 14 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102725502

Người đại diện: Trịnh Trung Thành

số 12, tổ 8, ngõ 155 đường Nguyễn Khang, phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300939545

Người đại diện: Ngô Thị Hồng Chính

18 Đường số 35 - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308622331

Người đại diện: Trần Thị Minh Phượng

24/9 Đường TL07 KP.03 - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302262026

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hiền

60/3 Phạm Ngọc Thạch Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312191511

Người đại diện: Noriji Yoshida

P.6 #6 Sài Gòn Centre 65 Lê Lợi - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết