Công Ty Cổ Phần Minh Chiền Danh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Minh Chiền Danh do Trương Thị Nụ thành lập vào ngày 22/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Minh Chiền Danh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Minh Chiền Danh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Minh Chiền Danh

Địa chỉ: Thôn Lang Viên, Xã Hồng Dụ, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801266266

Người ĐDPL: Trương Thị Nụ

Ngày bắt đầu HĐ: 22/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 0801266266

Lĩnh vực: Trồng cây ăn quả


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Minh Chiền Danh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả Y
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
15 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
16 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
17 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
18 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
19 02210 Khai thác gỗ N
20 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
21 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
22 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
23 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
24 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
25 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
26 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
27 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
28 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
29 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
30 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
31 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
32 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
33 05200 Khai thác và thu gom than non N
34 06100 Khai thác dầu thô N
35 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
36 07100 Khai thác quặng sắt N
37 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
38 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
39 08101 Khai thác đá N
40 08102 Khai thác cát, sỏi N
41 08103 Khai thác đất sét N
42 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
43 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
44 08930 Khai thác muối N
45 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
47 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
48 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
50 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
51 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
52 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
53 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
54 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
55 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
56 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
57 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
58 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
59 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
60 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
61 10611 Xay xát N
62 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
63 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
64 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
65 10720 Sản xuất đường N
66 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
67 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
68 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
69 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
70 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
71 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
72 11020 Sản xuất rượu vang N
73 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
76 46322 Bán buôn thủy sản N
77 46323 Bán buôn rau, quả N
78 46324 Bán buôn cà phê N
79 46325 Bán buôn chè N
80 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
81 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
82 4633 Bán buôn đồ uống N
83 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
84 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
85 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
88 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
89 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
90 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
91 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
92 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
93 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
94 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
95 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
99 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
100 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
101 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
102 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
103 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
104 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
105 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
106 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
107 46621 Bán buôn quặng kim loại N
108 46622 Bán buôn sắt, thép N
109 46623 Bán buôn kim loại khác N
110 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
111 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
113 46632 Bán buôn xi măng N
114 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
115 46634 Bán buôn kính xây dựng N
116 46635 Bán buôn sơn, vécni N
117 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
118 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
119 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
120 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
162 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
163 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
164 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
165 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
166 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
167 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
168 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
169 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
170 49400 Vận tải đường ống N
171 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
172 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
173 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
174 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
175 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
176 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
177 51100 Vận tải hành khách hàng không N
178 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
179 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
180 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
181 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
182 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
183 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
184 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
185 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
186 5224 Bốc xếp hàng hóa N
187 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
188 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
189 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
190 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
191 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
192 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
193 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
194 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
195 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
196 53100 Bưu chính N
197 53200 Chuyển phát N
198 7710 Cho thuê xe có động cơ N
199 77101 Cho thuê ôtô N
200 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
201 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
202 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
203 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
204 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
205 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
206 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
207 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
208 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
209 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
210 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
211 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200886233

Người đại diện: Phạm Thị Giang

Thôn Chiến thắng - Xã Đặng cương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601965801

Người đại diện: Trần Thị Kim Liên

A688, tổ 16, Kp1, Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400674902

Người đại diện: Đinh Hải Tuấn

04 Trần Thánh Tông - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701545769

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hà

ấp 3A, xã Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602007093

Người đại diện: Trần Văn Dũng

Số 63/1A, tổ 7, KP 1, Tân hiệp - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886096

Người đại diện: Trần Quang Tùng

Đấm Bốt thép Thôn 9 - Xã Hoa động - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400674927

Lô B70 Nguyễn Hữu Thọ - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701547702

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

5/30 ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602005272

Người đại diện: Trần Hữu Lộc

Số 129/1, KP1, Quốc lộ 1A, Phường Tân Biên, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết