Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tâm Phúc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tâm Phúc do Hồ Đình Liêm thành lập vào ngày 06/12/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tâm Phúc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tâm Phúc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tâm Phúc

Địa chỉ: Thôn Chương Cầu, Xã Bình Xuyên, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801268658

Người ĐDPL: Hồ Đình Liêm

Ngày bắt đầu HĐ: 06/12/2018

Giấy phép kinh doanh: 0801268658

Lĩnh vực: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tâm Phúc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0146 Chăn nuôi gia cầm N
10 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
11 01462 Chăn nuôi gà N
12 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
13 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
14 01490 Chăn nuôi khác N
15 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
16 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
17 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
18 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
19 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
20 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
21 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
23 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
24 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
25 46101 Đại lý N
26 46102 Môi giới N
27 46103 Đấu giá N
28 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
29 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
30 46202 Bán buôn hoa và cây N
31 46203 Bán buôn động vật sống N
32 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
33 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
34 46310 Bán buôn gạo N
35 4632 Bán buôn thực phẩm N
36 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 46322 Bán buôn thủy sản N
38 46323 Bán buôn rau, quả N
39 46324 Bán buôn cà phê N
40 46325 Bán buôn chè N
41 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
42 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
43 4633 Bán buôn đồ uống N
44 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
45 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
46 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
47 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
48 46411 Bán buôn vải N
49 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
50 46413 Bán buôn hàng may mặc N
51 46414 Bán buôn giày dép N
52 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
53 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
54 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
55 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
56 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
57 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
58 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
59 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
60 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
61 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
62 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
63 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
64 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
65 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
66 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
67 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
68 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
69 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
70 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
71 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
72 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
73 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
74 46612 Bán buôn dầu thô N
75 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
76 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
77 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
78 46621 Bán buôn quặng kim loại N
79 46622 Bán buôn sắt, thép N
80 46623 Bán buôn kim loại khác N
81 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
82 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
84 46632 Bán buôn xi măng N
85 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
86 46634 Bán buôn kính xây dựng N
87 46635 Bán buôn sơn, vécni N
88 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
89 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
90 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
92 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
93 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
94 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
95 46694 Bán buôn cao su N
96 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
97 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
98 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
99 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
100 46900 Bán buôn tổng hợp N
101 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
112 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
113 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
114 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
115 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
116 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
117 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
118 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
119 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
120 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
121 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
122 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
123 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
124 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
125 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
126 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
127 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
128 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
129 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
130 49400 Vận tải đường ống N
131 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
132 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
133 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
134 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
135 5224 Bốc xếp hàng hóa N
136 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
137 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
138 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
139 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
140 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
141 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
142 55101 Khách sạn N
143 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
144 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
145 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
146 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
147 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
148 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
149 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
150 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
151 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
152 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
153 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
154 58110 Xuất bản sách N
155 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
156 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
157 58190 Hoạt động xuất bản khác N
158 58200 Xuất bản phần mềm N
159 7710 Cho thuê xe có động cơ N
160 77101 Cho thuê ôtô N
161 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
162 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
163 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
164 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303783800

Người đại diện: Nguyễn Hải Hà

168 Phạm Văn Bạch Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305450483

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thảo

176 Bùi Viện Phường PNL - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101436307-002

Người đại diện: Lê Trọng Hiếu

29 # 3 Tôn Đức Thắng Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303785124

Người đại diện: Đỗ Minh Sơn

62/5 Trương Công Định Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305453614

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Phượng

D95 Nguyễn Trãi Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303785396

Người đại diện: Mạch Trường Phong

2/3 Quách Văn Tuấn Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305454784

Người đại diện: Huỳnh Anh Tú

15B Lê Thánh Tôn Phường BN - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101499956-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Vỵ

36 Tra� Khu�c - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305453526

Người đại diện: Phan Văn Sáu

449 Trần Hưng Đạo - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303783705

Người đại diện: Phạm Văn Tú

1C Nhất Chi Mai Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305453653

Người đại diện: Lê Thị Tâm

75 Huỳnh Thúc Kháng Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303785244

Người đại diện: Đào Tuấn Anh

124/37 Phan Huy ích - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết