Công Ty TNHH Nam Phát Hải Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nam Phát Hải Dương do Nguyễn Anh Tuấn thành lập vào ngày 07/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nam Phát Hải Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nam Phát Hải Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Phat Haiduong Company Limited

Địa chỉ: Số 93 Nguyễn Thị Định, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801346641

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 07/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0801346641

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nam Phát Hải Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
6 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
7 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
8 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
9 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
10 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
11 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
12 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
13 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
14 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
15 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
16 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
17 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
18 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
19 49400 Vận tải đường ống N
20 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
21 50111 Vận tải hành khách ven biển N
22 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
23 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
24 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
25 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
26 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
27 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
28 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
29 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
30 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
31 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
32 51100 Vận tải hành khách hàng không N
33 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
34 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
35 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
36 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
37 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
38 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
39 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
40 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
41 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
42 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
43 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
44 5224 Bốc xếp hàng hóa N
45 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
46 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
47 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
48 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
49 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
50 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
51 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
52 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
53 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
54 53100 Bưu chính N
55 53200 Chuyển phát N
56 7710 Cho thuê xe có động cơ N
57 77101 Cho thuê ôtô N
58 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
59 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
60 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
61 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
62 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
63 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
64 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
65 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
66 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
67 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
68 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
69 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702242502

Người đại diện: LI YONG QIANG

tổ 1 - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100140725-001

ấp Voi Lá Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079929

Người đại diện: Trịnh Thi Thanh Hiền

Số 571/24, KP 4 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600456424-007

Người đại diện: Lê Minh Ngọc

Kho 3 cơ sở 2, số 125/109 đường Trường Chinh - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702242478

Người đại diện: SIMPEI NAGAMITSU

Số 8A VSIP II-A, đường số 18 - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100499313

Người đại diện: Lê Văn Hữu

Số 572, quốc lộ 1 - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079943

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 18, tổ 14, ấp 3 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702242421

Người đại diện: Cty TNHH Trang Trí Nội Thất Ch

379, ấp 1 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết