Công Ty TNHH Tổng Hợp Bt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tổng Hợp Bt do Nguyễn Thanh Bình thành lập vào ngày 14/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tổng Hợp Bt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tổng Hợp Bt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bt General Company Limited

Địa chỉ: LK59-05 KĐT Thương mại Lai Cách, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801348092

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 14/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0801348092

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tổng Hợp Bt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
51 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
52 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
53 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
54 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
55 05200 Khai thác và thu gom than non N
56 06100 Khai thác dầu thô N
57 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
58 07100 Khai thác quặng sắt N
59 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
60 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
62 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
63 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
64 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
65 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
66 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
67 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
68 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
69 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
70 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
71 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
72 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
73 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
74 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
75 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
76 10611 Xay xát N
77 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
78 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
79 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
80 10720 Sản xuất đường N
81 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
82 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
83 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
84 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
85 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
86 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
87 11020 Sản xuất rượu vang N
88 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
89 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
90 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
91 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
92 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
93 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
94 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
95 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
96 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
97 26520 Sản xuất đồng hồ N
98 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
99 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
100 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
101 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
102 46101 Đại lý N
103 46102 Môi giới N
104 46103 Đấu giá N
105 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
106 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
107 46202 Bán buôn hoa và cây N
108 46203 Bán buôn động vật sống N
109 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
110 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
111 46310 Bán buôn gạo N
112 4632 Bán buôn thực phẩm N
113 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
114 46322 Bán buôn thủy sản N
115 46323 Bán buôn rau, quả N
116 46324 Bán buôn cà phê N
117 46325 Bán buôn chè N
118 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
119 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
120 4633 Bán buôn đồ uống N
121 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
122 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
123 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
124 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
125 46411 Bán buôn vải N
126 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
127 46413 Bán buôn hàng may mặc N
128 46414 Bán buôn giày dép N
129 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
130 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
131 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
132 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
133 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
134 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
135 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
136 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
137 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
138 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
139 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
140 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
141 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
142 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
143 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
144 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
145 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
146 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
147 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
148 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
149 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
150 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
151 46612 Bán buôn dầu thô N
152 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
153 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
154 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
155 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
156 46632 Bán buôn xi măng N
157 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
158 46634 Bán buôn kính xây dựng N
159 46635 Bán buôn sơn, vécni N
160 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
161 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
162 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
163 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
164 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
165 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
166 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
167 46694 Bán buôn cao su N
168 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
169 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
170 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
171 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
172 46900 Bán buôn tổng hợp N
173 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
174 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
175 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
176 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
177 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
226 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
227 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
228 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
229 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
230 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
231 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
232 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
233 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
234 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
235 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
236 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
237 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
238 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
239 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
240 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
241 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
242 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
243 49200 Vận tải bằng xe buýt N
244 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
245 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
246 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
247 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
248 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
249 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
250 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
251 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
252 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
253 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
254 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
255 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
256 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
257 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
258 49400 Vận tải đường ống N
259 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
260 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
261 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
262 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
263 5224 Bốc xếp hàng hóa N
264 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
265 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
266 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
267 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
268 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
269 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
270 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
271 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
272 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
273 53100 Bưu chính N
274 53200 Chuyển phát N
275 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
276 55101 Khách sạn N
277 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
278 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
279 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
280 5590 Cơ sở lưu trú khác N
281 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
282 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
283 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
284 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
285 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
286 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
287 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
288 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
289 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
290 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
291 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
292 58110 Xuất bản sách N
293 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
294 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
295 58190 Hoạt động xuất bản khác N
296 58200 Xuất bản phần mềm N
297 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
298 71101 Hoạt động kiến trúc N
299 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
300 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
301 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
302 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
303 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
304 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
305 73100 Quảng cáo N
306 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
307 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
308 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
309 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
310 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
311 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
312 75000 Hoạt động thú y N
313 7710 Cho thuê xe có động cơ N
314 77101 Cho thuê ôtô N
315 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
316 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
317 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
318 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
319 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
320 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
321 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
322 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
323 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
324 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
325 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
326 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603132788

Người đại diện: Nguyễn Đình Bính

Tổ 7, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305027077-001

Người đại diện: Quách Tỷ

1A/1 Hàn Thuyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274522

Người đại diện: Lại Văn Ngọc

Số 661, đường Thiên Lôi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100185726

ấp Bình Nam Xã Bình Hòa Trung - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021626

Xã Thanh Hà - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800002246

Người đại diện: Nguyễn Đức Thắng

Số nhà 61, phố Thống Nhất - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603132770

Người đại diện: Phạm Trường Gia Trung

Số 22, tổ 22, khu Văn Hải - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274515

Người đại diện: Vũ Duy Tân

Số 11, tổ dân phố Trà Khê 3 - Phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200783355

Người đại diện: Trần Đình Minh

24 Nguyễn Tri Phương - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100186455

Âp Gò thuyền - Thị trấn Tân Hưng - Huyện Tân Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021471

Xóm 3, XN chè Hạnh Lâm - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800001683

Xã Cộng hoà - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Xem chi tiết