Công Ty TNHH Nguyễn Văn Hai

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nguyễn Văn Hai do Nguyễn Văn Hải thành lập vào ngày 08/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nguyễn Văn Hai.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nguyễn Văn Hai mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Tiền, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801350302

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 08/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0801350302

Lĩnh vực: Phá dỡ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nguyễn Văn Hai

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
16 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
17 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
18 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
19 23941 Sản xuất xi măng N
20 23942 Sản xuất vôi N
21 23943 Sản xuất thạch cao N
22 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
23 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
24 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
25 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
26 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
27 24310 Đúc sắt thép N
28 24320 Đúc kim loại màu N
29 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
30 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
31 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
32 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
33 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
34 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
35 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
36 3830 Tái chế phế liệu N
37 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
38 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
39 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
40 41000 Xây dựng nhà các loại N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
43 46202 Bán buôn hoa và cây N
44 46203 Bán buôn động vật sống N
45 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
47 46310 Bán buôn gạo N
48 4632 Bán buôn thực phẩm N
49 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
50 46322 Bán buôn thủy sản N
51 46323 Bán buôn rau, quả N
52 46324 Bán buôn cà phê N
53 46325 Bán buôn chè N
54 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
55 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
56 4633 Bán buôn đồ uống N
57 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
58 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
59 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
61 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
62 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
63 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
64 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
65 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
66 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
67 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
68 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
69 46612 Bán buôn dầu thô N
70 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
71 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
72 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
73 46621 Bán buôn quặng kim loại N
74 46622 Bán buôn sắt, thép N
75 46623 Bán buôn kim loại khác N
76 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
79 46632 Bán buôn xi măng N
80 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
81 46634 Bán buôn kính xây dựng N
82 46635 Bán buôn sơn, vécni N
83 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
84 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
85 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
96 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
97 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
98 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
99 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
100 49400 Vận tải đường ống N
101 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
102 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
103 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
104 51100 Vận tải hành khách hàng không N
105 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
106 5224 Bốc xếp hàng hóa N
107 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
108 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
109 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
110 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
111 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
112 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55101 Khách sạn N
114 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
115 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
117 7710 Cho thuê xe có động cơ N
118 77101 Cho thuê ôtô N
119 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
120 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
121 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
122 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
123 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
124 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
125 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
126 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
127 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
128 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
129 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
130 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200288135-006

80 Đường 23/10 - Phương sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200659791-001

Người đại diện: Dương Thị Mai

Số 31/315 đường Đà Nẵng - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401473388

Người đại diện: Lê Văn Tiếng

06- Lê Lợi - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900535562

Số 36 đường Lê Lợi phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800769165

Người đại diện: Phạm Trọng Nhất

Xã Tây Hồ - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200315653-008

Thị trấn khánh vĩnh - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201141843

Người đại diện: Hoàng Văn Tuấn

Lô số 7, khu dân cư Thành Tô - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401473395

Người đại diện: Trương Huỳnh Đức

Lô số 9 đường Nguyễn Thị Ba - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900535555

Người đại diện: Vương Đình Quang

15 Đinh Công Tráng Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200288135-008

80 Đường 23/10 - Phương sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800769172

38- Lê hoàn- Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201141988

Người đại diện: Đàm Thị Hằng

Số 49 Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết