Công Ty TNHH Tm Vlxd Và Kd Xăng Dầu Hà Phúc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm Vlxd Và Kd Xăng Dầu Hà Phúc do Lê Hoa Minh Hà thành lập vào ngày 09/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm Vlxd Và Kd Xăng Dầu Hà Phúc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Vlxd Và Kd Xăng Dầu Hà Phúc mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Thiên Xuân, Xã Kim Tân, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801350366

Người ĐDPL: Lê Hoa Minh Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 09/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0801350366

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Vlxd Và Kd Xăng Dầu Hà Phúc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3830 Tái chế phế liệu N
2 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
3 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
4 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
5 41000 Xây dựng nhà các loại N
6 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
7 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
8 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
9 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
10 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
11 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
12 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
13 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
15 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
17 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
19 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
20 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
21 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
22 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
25 46101 Đại lý N
26 46102 Môi giới N
27 46103 Đấu giá N
28 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
29 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
30 46202 Bán buôn hoa và cây N
31 46203 Bán buôn động vật sống N
32 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
33 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
34 46310 Bán buôn gạo N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
37 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
38 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
39 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
40 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
41 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
42 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
43 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
44 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
56 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
57 46612 Bán buôn dầu thô N
58 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
59 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
60 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
61 46621 Bán buôn quặng kim loại N
62 46622 Bán buôn sắt, thép N
63 46623 Bán buôn kim loại khác N
64 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
65 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
66 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
67 46632 Bán buôn xi măng N
68 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
69 46634 Bán buôn kính xây dựng N
70 46635 Bán buôn sơn, vécni N
71 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
72 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
73 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
75 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
76 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
77 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
78 46694 Bán buôn cao su N
79 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
80 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
81 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
82 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
83 46900 Bán buôn tổng hợp N
84 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
87 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
88 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
89 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
90 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
91 49400 Vận tải đường ống N
92 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
93 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
94 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
95 51100 Vận tải hành khách hàng không N
96 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
97 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
98 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
99 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
100 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
101 5224 Bốc xếp hàng hóa N
102 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
103 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
104 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
105 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
106 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
107 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
108 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
109 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
110 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
111 53100 Bưu chính N
112 53200 Chuyển phát N
113 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 55101 Khách sạn N
115 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
117 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
118 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
119 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
120 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
121 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
122 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
123 7710 Cho thuê xe có động cơ N
124 77101 Cho thuê ôtô N
125 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
126 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
127 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
128 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
129 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
130 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
131 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
132 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
133 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
134 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
135 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
136 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312500417

Người đại diện: Trần Tiến Thủ

353/12 Đường Phan Xích Long - Phường 01 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313534313

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

61/76 Thạch Lam - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313836071

Người đại diện: Nguyễn Phạm Thu Kiều

25/33/45 đường Bùi Quang Là - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310002261-001

Người đại diện: Nguyễn Quang Ngọc

Lầu 1 Khu Tiện ích, Thủ Đức Garden Homes, Số 27 Đường Số 3, - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312588443

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Tâm

2/12 Đặng Thúc Vịnh, ấp 2 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104508863

Người đại diện: Nguyễn Lâm Dũng

Số 5 ngõ 411 Phúc Tân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312500833

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Phước

1B Cù Lao - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313534391

Người đại diện: Trần Thanh Doản

30/67 Đỗ Nhuận - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313835487

Người đại diện: Lê Duy Phương

457A Lê Quang Định - Phường 1 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313441210

Người đại diện: Nguyễn Kim Hoan

31/2/31 Đường số 3, Khu phố 1 - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312588517

Người đại diện: Chiêm Vinh

30/4C ấp 3 - Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết