Công Ty Cổ Phần Bao Bì Cấp 1 Pga

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Bao Bì Cấp 1 Pga do Nguyễn Ngọc Giang thành lập vào ngày 23/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Bao Bì Cấp 1 Pga.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bao Bì Cấp 1 Pga mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Pga Primary Packaging Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô A29, Khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát, Km 47 Quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801350479

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 23/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0801350479

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bao Bì Cấp 1 Pga

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
17 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
18 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
19 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
20 12001 Sản xuất thuốc lá N
21 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
22 13110 Sản xuất sợi N
23 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
24 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
25 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
26 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
27 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
28 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
29 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
30 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
31 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
32 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
33 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
34 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
35 15200 Sản xuất giày dép N
36 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
37 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
38 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
39 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
40 18110 In ấn N
41 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
42 18200 Sao chép bản ghi các loại N
43 19100 Sản xuất than cốc N
44 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
45 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
46 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
47 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
48 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
49 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
50 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
51 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
52 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
53 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
54 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
55 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
56 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
57 21001 Sản xuất thuốc các loại N
58 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
59 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
60 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
61 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
62 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
63 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
64 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
65 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
66 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
67 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
68 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
69 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
70 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
71 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
72 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
73 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
74 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
75 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
76 26520 Sản xuất đồng hồ N
77 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
78 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
79 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
80 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
81 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
82 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
83 29100 Sản xuất xe có động cơ N
84 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
85 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
86 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
87 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
88 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
89 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
90 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
91 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
92 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
93 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
94 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
95 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
96 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
97 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
98 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
99 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
100 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
101 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
102 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
103 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
104 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
105 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
106 37001 Thoát nước N
107 37002 Xử lý nước thải N
108 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
109 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
110 46101 Đại lý N
111 46102 Môi giới N
112 46103 Đấu giá N
113 4633 Bán buôn đồ uống N
114 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
115 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
116 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
117 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
118 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
119 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
120 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
121 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
122 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
123 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
124 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
125 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
126 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
127 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
128 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
129 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
130 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
131 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
132 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
133 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
134 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
135 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
136 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
137 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
138 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
139 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
140 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
141 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
142 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
143 49400 Vận tải đường ống N
144 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
145 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
146 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
147 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
148 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
149 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
150 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
151 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
152 53100 Bưu chính N
153 53200 Chuyển phát N
154 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
155 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
156 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
157 75000 Hoạt động thú y N
158 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
159 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
160 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
161 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
162 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
163 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
164 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
165 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800001235

Người đại diện: Lê duy Tuyển

Thôn Lãng xuyên - Gia Tân - Gia Lộc - HD - Huyện Gia Lộc - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021418

Xã Thanh Đức - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274882

Người đại diện: Bùi Văn Doanh

Số 86 Đông Khê - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100206951

Âp Bình Thạnh Xã Bình Tịnh - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603135059

Người đại diện: Bùi Văn Chương

Số 15, Tổ 1, ấp 1 - Xã Lộ 25 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303580857-002

Người đại diện: Trần Văn Bình

46 Thống Nhất, Vạn Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800001242

Người đại diện: Bùi Đức Dục

Km 02+500 đường 391, thôn Ngọc Lặc - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274875

Người đại diện: Quách Thế Kỷ

Phường Đông hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021457

Xã Thanh Giang - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100206990

Âp Bình Tây Xã Mỹ Bình - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603135027

Người đại diện: Mai Thị Phương Linh

Số 91A/5, KP 6 - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200786194

Người đại diện: Nguyễn Tấn Lực

Đội 1, Diên An - Xã Diên An - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết