Công Ty TNHH Mtv Lk Lâm Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Lk Lâm Anh do Phạm Khắc Lâm thành lập vào ngày 01/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Lk Lâm Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Lk Lâm Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mtv Lamanh Lk Company Limited

Địa chỉ: Số 7B ngõ 147 phố Quang Trung, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801350535

Người ĐDPL: Phạm Khắc Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0801350535


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Lk Lâm Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
12 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
13 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
14 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23941 Sản xuất xi măng N
17 23942 Sản xuất vôi N
18 23943 Sản xuất thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
21 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
29 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
40 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
42 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
44 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
46 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
47 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
51 4541 Bán mô tô, xe máy N
52 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
53 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
54 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
55 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
56 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
61 46101 Đại lý N
62 46102 Môi giới N
63 46103 Đấu giá N
64 4632 Bán buôn thực phẩm N
65 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
66 46322 Bán buôn thủy sản N
67 46323 Bán buôn rau, quả N
68 46324 Bán buôn cà phê N
69 46325 Bán buôn chè N
70 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
71 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
72 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
73 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
74 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
75 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
76 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
77 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
78 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
79 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
80 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
81 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
82 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
83 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
84 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
85 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
86 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
87 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
88 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
89 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
90 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
91 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
92 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
93 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
94 46612 Bán buôn dầu thô N
95 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
96 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
97 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
98 46621 Bán buôn quặng kim loại N
99 46622 Bán buôn sắt, thép N
100 46623 Bán buôn kim loại khác N
101 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
102 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
104 46632 Bán buôn xi măng N
105 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
106 46634 Bán buôn kính xây dựng N
107 46635 Bán buôn sơn, vécni N
108 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
109 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
110 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
112 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
113 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
114 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
115 46694 Bán buôn cao su N
116 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
117 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
118 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
119 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 46900 Bán buôn tổng hợp N
121 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
148 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
149 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
150 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
151 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
152 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
153 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
154 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
155 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
156 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
157 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
158 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
159 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
160 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
161 49400 Vận tải đường ống N
162 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
163 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
164 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
165 51100 Vận tải hành khách hàng không N
166 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
167 5224 Bốc xếp hàng hóa N
168 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
169 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
170 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
171 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
172 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
173 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
174 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
175 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
176 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
177 53100 Bưu chính N
178 53200 Chuyển phát N
179 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
180 55101 Khách sạn N
181 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
182 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
183 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
184 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
185 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
186 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
187 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
188 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
189 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
190 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
191 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
192 58110 Xuất bản sách N
193 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
194 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
195 58190 Hoạt động xuất bản khác N
196 58200 Xuất bản phần mềm N
197 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
198 71101 Hoạt động kiến trúc N
199 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
200 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
201 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
202 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
203 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
204 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
205 73100 Quảng cáo N
206 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
207 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
208 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
209 7710 Cho thuê xe có động cơ N
210 77101 Cho thuê ôtô N
211 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
212 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
213 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
214 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
215 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
216 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
217 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
218 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
219 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
220 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
221 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
222 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
223 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
224 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
225 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
226 79110 Đại lý du lịch N
227 79120 Điều hành tua du lịch N
228 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
229 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
230 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
231 80300 Dịch vụ điều tra N
232 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
233 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
234 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
235 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
236 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106393008

Người đại diện: Cui Yong

Tầng 8, tòa nhà LICOGI 13 Tower, đường Khuất Duy Tiến - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105754413

Người đại diện: Nguyễn Bá Lương

Tầng 5, tổ hợp thương mại và nhà ở cao tầng CT3 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104079156

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

Số 120 ngõ 405 đường Ngọc Thuỵ - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313070774

Người đại diện: Dương Minh Triều

329/21/15 Tân Hương - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105454314

Người đại diện: Trần Thị Kim Liên

Số 7, ngõ 72, phố Tân ấp - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312855459-003

Người đại diện: Châu Ngọc Biên

97 Hoàng Diệu 2 - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200073687

Người đại diện: Nguyễn Hồng Hà

D10, Đường Khuất Duy Tiến - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105755657

Người đại diện: Trần Đình Hạnh

Số 179 ngõ 54 đường Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104083716

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Số 70 đường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105456022

Người đại diện: Kajiwara Atsuo

P207, tầng 2, tòa nhà DMC, số 535 Kim Mã - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312915852

Người đại diện: Lưu Dũng

220 Quốc lộ 1K - Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313070809

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hương

519/17/6 Đường âu Cơ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết