Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thiết Bị Công Nghiệp Tuấn An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thiết Bị Công Nghiệp Tuấn An do Đoàn Quang Hùng thành lập vào ngày 23/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thiết Bị Công Nghiệp Tuấn An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thiết Bị Công Nghiệp Tuấn An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tuan Anh Equirement Industrial Trade And Service Company Limited

Địa chỉ: Số 3/38 Tuệ Tĩnh, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801351923

Người ĐDPL: Đoàn Quang Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0801351923

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thiết Bị Công Nghiệp Tuấn An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08101 Khai thác đá N
21 08102 Khai thác cát, sỏi N
22 08103 Khai thác đất sét N
23 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
24 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
25 08930 Khai thác muối N
26 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
27 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
28 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
29 3812 Thu gom rác thải độc hại N
30 38121 Thu gom rác thải y tế N
31 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
32 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
35 46202 Bán buôn hoa và cây N
36 46203 Bán buôn động vật sống N
37 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 46322 Bán buôn thủy sản N
43 46323 Bán buôn rau, quả N
44 46324 Bán buôn cà phê N
45 46325 Bán buôn chè N
46 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
47 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
49 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
50 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
51 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
52 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
53 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
54 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
55 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
56 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
57 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
62 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
63 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
64 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
65 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
66 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
67 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
68 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
70 46632 Bán buôn xi măng N
71 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
72 46634 Bán buôn kính xây dựng N
73 46635 Bán buôn sơn, vécni N
74 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
75 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
76 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
108 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
109 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
110 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
111 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
112 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
113 49400 Vận tải đường ống N
114 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
115 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
116 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
117 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
118 53100 Bưu chính N
119 53200 Chuyển phát N
120 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
121 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
122 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
123 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
124 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
125 7710 Cho thuê xe có động cơ N
126 77101 Cho thuê ôtô N
127 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
128 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
129 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
130 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
131 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
132 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
133 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
134 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
135 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
136 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
137 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
138 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603132788

Người đại diện: Nguyễn Đình Bính

Tổ 7, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305027077-001

Người đại diện: Quách Tỷ

1A/1 Hàn Thuyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274522

Người đại diện: Lại Văn Ngọc

Số 661, đường Thiên Lôi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100185726

ấp Bình Nam Xã Bình Hòa Trung - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021626

Xã Thanh Hà - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800002246

Người đại diện: Nguyễn Đức Thắng

Số nhà 61, phố Thống Nhất - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603132770

Người đại diện: Phạm Trường Gia Trung

Số 22, tổ 22, khu Văn Hải - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274515

Người đại diện: Vũ Duy Tân

Số 11, tổ dân phố Trà Khê 3 - Phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200783355

Người đại diện: Trần Đình Minh

24 Nguyễn Tri Phương - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100186455

Âp Gò thuyền - Thị trấn Tân Hưng - Huyện Tân Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021471

Xóm 3, XN chè Hạnh Lâm - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800001683

Xã Cộng hoà - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Xem chi tiết